Bản dịch của từ New money trong tiếng Việt

New money

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New money (Noun)

nˈu mˈʌni
nˈu mˈʌni
01

Tiền mới được mua gần đây, thường theo cách được coi là thiếu tinh tế hoặc tinh tế.

Money that has been recently acquired usually in a way that is considered to lack sophistication or refinement.

Ví dụ

Many young entrepreneurs flaunt their new money on social media.

Nhiều doanh nhân trẻ khoe khoang tiền mới của họ trên mạng xã hội.

New money does not always mean financial wisdom or stability.

Tiền mới không phải lúc nào cũng có nghĩa là khôn ngoan tài chính.

Is new money respected in traditional social circles?

Tiền mới có được tôn trọng trong các vòng xã hội truyền thống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng New money cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New money

Không có idiom phù hợp