Bản dịch của từ New money trong tiếng Việt
New money
New money (Noun)
Tiền mới được mua gần đây, thường theo cách được coi là thiếu tinh tế hoặc tinh tế.
Money that has been recently acquired usually in a way that is considered to lack sophistication or refinement.
Many young entrepreneurs flaunt their new money on social media.
Nhiều doanh nhân trẻ khoe khoang tiền mới của họ trên mạng xã hội.
New money does not always mean financial wisdom or stability.
Tiền mới không phải lúc nào cũng có nghĩa là khôn ngoan tài chính.
Is new money respected in traditional social circles?
Tiền mới có được tôn trọng trong các vòng xã hội truyền thống không?
"New money" là thuật ngữ chỉ những cá nhân hoặc gia đình vừa đạt được tài sản hoặc sự giàu có gần đây, thường thông qua sự nghiệp kinh doanh hoặc đầu tư. Khái niệm này khác với "cũ tiền", đề cập đến những người có nguồn gốc tài sản lâu dài hoặc di sản. Trong văn hóa, "new money" thường mang nghĩa tiêu cực, gắn liền với sự phô trương và thiếu hiểu biết về truyền thống xã hội. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "new money" có nguồn gốc từ tiếng Anh, liên quan đến việc mô tả các cá nhân hoặc gia đình không thuộc tầng lớp thượng lưu, nhưng đã kiếm được sự giàu có một cách gần đây. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội học để phân biệt giữa những người giàu có do thừa kế (old money) và những người tự lập (new money). Sự khác biệt này phản ánh không chỉ về tài sản mà còn về giá trị văn hóa và phong cách sống, qua đó phác họa bức tranh xã hội phức tạp trong thời đại hiện đại.
"New money" là một cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kinh tế và tài chính, đặc biệt là trong bối cảnh mô tả những cá nhân hoặc gia đình gần đây có được tài sản hoặc giàu có. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong bài viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề như xã hội, tài chính và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "new money" thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt giữa những người giàu có truyền thống và những người mới nổi lên, thường đi kèm với các thảo luận về địa vị xã hội và tiêu chuẩn văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp