Bản dịch của từ New rich trong tiếng Việt
New rich

New rich (Adjective)
Thuộc về hoặc đặc trưng của người giàu mới; mới giàu có.
Belonging to or characteristic of the new rich newly wealthy.
Many new rich people enjoy luxury cars and expensive vacations.
Nhiều người mới giàu thích xe hơi sang trọng và kỳ nghỉ đắt tiền.
The new rich do not always understand traditional values.
Người mới giàu không phải lúc nào cũng hiểu giá trị truyền thống.
Are the new rich changing social dynamics in our community?
Người mới giàu có đang thay đổi động lực xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
New rich (Noun)
Many new rich people attended the charity gala in New York.
Nhiều người giàu mới đã tham dự buổi gala từ thiện ở New York.
Not all new rich individuals donate to social causes.
Không phải tất cả những người giàu mới đều quyên góp cho các nguyên nhân xã hội.
Are new rich individuals more generous than traditional wealthy families?
Liệu những người giàu mới có hào phóng hơn các gia đình giàu truyền thống không?
The new rich often flaunt their wealth in extravagant parties.
Những người mới giàu thường khoe khoang sự giàu có trong những bữa tiệc xa hoa.
The new rich do not understand traditional values of wealth.
Những người mới giàu không hiểu giá trị truyền thống của sự giàu có.
Are the new rich changing the social landscape in America?
Liệu những người mới giàu có đang thay đổi bối cảnh xã hội ở Mỹ?
Thuật ngữ "new rich" chỉ những cá nhân hoặc gia đình đã tạo dựng được sự giàu có trong một khoảng thời gian ngắn, thường thông qua kinh doanh hoặc các hoạt động đổi mới. Khác với "old money" - những người giàu có từ lâu đời, "new rich" thường có lối sống phô trương và dựa vào sự tự thân vận động. Nhiều người thường liên tưởng đến "new rich" với văn hóa tiêu dùng tràn lan trong xã hội hiện đại, đặc biệt là trong giới trẻ.
Thuật ngữ "new rich" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, gợi nhớ đến nghệ thuật và xã hội của tầng lớp giàu có mới nổi trong thế kỷ 19. Từ "rich" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "ric", mang nghĩa là quyền lực và giàu có. Thể hiện sự phân hóa xã hội, cụm từ này chỉ những cá nhân tích lũy tài sản đáng kể trong thời gian ngắn, phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc kinh tế và giá trị xã hội.
Thuật ngữ "new rich" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh xã hội học và kinh tế, "new rich" được dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có tài sản lớn nhưng không có nền tảng văn hóa hay lịch sử gia đình lâu đời. Khái niệm này thường được thảo luận trong các bài viết về sự phân hóa xã hội, xu hướng tiêu dùng, và phong cách sống trong các bối cảnh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp