Bản dịch của từ New rich trong tiếng Việt

New rich

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New rich (Adjective)

nˈuɹɨk
nˈuɹɨk
01

Thuộc về hoặc đặc trưng của người giàu mới; mới giàu có.

Belonging to or characteristic of the new rich newly wealthy.

Ví dụ

Many new rich people enjoy luxury cars and expensive vacations.

Nhiều người mới giàu thích xe hơi sang trọng và kỳ nghỉ đắt tiền.

The new rich do not always understand traditional values.

Người mới giàu không phải lúc nào cũng hiểu giá trị truyền thống.

Are the new rich changing social dynamics in our community?

Người mới giàu có đang thay đổi động lực xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?

New rich (Noun)

nˈuɹɨk
nˈuɹɨk
01

Là một danh từ đếm: một người vừa mới có được sự giàu có. so sánh "sự giàu có mới". bây giờ hiếm.

As a count noun a person with recently acquired wealth compare nouveau riche now rare.

Ví dụ

Many new rich people attended the charity gala in New York.

Nhiều người giàu mới đã tham dự buổi gala từ thiện ở New York.

Not all new rich individuals donate to social causes.

Không phải tất cả những người giàu mới đều quyên góp cho các nguyên nhân xã hội.

Are new rich individuals more generous than traditional wealthy families?

Liệu những người giàu mới có hào phóng hơn các gia đình giàu truyền thống không?

02

Được coi là số nhiều. với. những người vừa mới giàu có, được coi là một tầng lớp.

Treated as plural with the people who have recently acquired wealth regarded as a class.

Ví dụ

The new rich often flaunt their wealth in extravagant parties.

Những người mới giàu thường khoe khoang sự giàu có trong những bữa tiệc xa hoa.

The new rich do not understand traditional values of wealth.

Những người mới giàu không hiểu giá trị truyền thống của sự giàu có.

Are the new rich changing the social landscape in America?

Liệu những người mới giàu có đang thay đổi bối cảnh xã hội ở Mỹ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/new rich/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New rich

Không có idiom phù hợp