Bản dịch của từ New season's look trong tiếng Việt
New season's look

New season's look (Noun)
The new season's look features bright colors and floral patterns.
Phong cách của mùa mới có màu sắc tươi sáng và họa tiết hoa.
The new season's look does not include heavy winter coats.
Phong cách của mùa mới không bao gồm áo khoác mùa đông dày.
Is the new season's look popular among young people this year?
Phong cách của mùa mới có phổ biến trong giới trẻ năm nay không?
This year's new season's look features bright colors and bold patterns.
Phong cách mới của mùa này có màu sắc tươi sáng và họa tiết nổi bật.
Last year's new season's look did not influence this year's fashion trends.
Phong cách mới của mùa trước không ảnh hưởng đến xu hướng thời trang năm nay.
Ngoại hình hoặc cách trình bày thẩm mỹ của trang phục cho mùa mới.
The appearance or aesthetic presentation of clothing for the new season.
Fashion designers revealed the new season's look at New York Fashion Week.
Các nhà thiết kế thời trang đã công bố diện mạo mới tại Tuần lễ Thời trang New York.
The new season's look does not appeal to many young people today.
Diện mạo mới không thu hút nhiều người trẻ ngày nay.
What is the new season's look for this year's fashion trends?
Diện mạo mới cho các xu hướng thời trang năm nay là gì?
The new season's look features bright colors and bold patterns.
Diện mạo của mùa mới có màu sắc tươi sáng và họa tiết nổi bật.
The new season's look does not include any dark colors this year.
Diện mạo của mùa mới không bao gồm màu tối nào năm nay.
Cụm từ "new season's look" đề cập đến các xu hướng thời trang mới cho mùa sắp tới. Thông thường, cụm này được sử dụng trong ngữ cảnh quảng bá sản phẩm thời trang, thể hiện sự tươi mới và sáng tạo. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được viết và phát âm tương tự, nhưng thỉnh thoảng có thể gặp sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng từ ngữ hoặc phong cách trình bày. Tóm lại, “new season's look” biểu thị cho sự đổi mới và tính sáng tạo trong ngành công nghiệp thời trang.