Bản dịch của từ New york stock exchange trong tiếng Việt
New york stock exchange

New york stock exchange (Noun)
Many companies list shares on the New York Stock Exchange for investors.
Nhiều công ty niêm yết cổ phiếu trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York cho nhà đầu tư.
The New York Stock Exchange does not operate on weekends or holidays.
Sở Giao dịch Chứng khoán New York không hoạt động vào cuối tuần hoặc ngày lễ.
Is the New York Stock Exchange open during the holiday season?
Sở Giao dịch Chứng khoán New York có mở cửa trong mùa lễ không?
The New York Stock Exchange is very influential in global finance.
Sở giao dịch chứng khoán New York rất có ảnh hưởng đến tài chính toàn cầu.
The New York Stock Exchange is not the only trading platform available.
Sở giao dịch chứng khoán New York không phải là nền tảng giao dịch duy nhất.
Is the New York Stock Exchange open on weekends or holidays?
Sở giao dịch chứng khoán New York có mở cửa vào cuối tuần hoặc ngày lễ không?
New york stock exchange (Idiom)
Many companies list shares on the New York Stock Exchange for funding.
Nhiều công ty niêm yết cổ phiếu trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York để huy động vốn.
The New York Stock Exchange does not operate on weekends or holidays.
Sở Giao dịch Chứng khoán New York không hoạt động vào cuối tuần hoặc ngày lễ.
Is the New York Stock Exchange the largest stock exchange in the world?
Sở Giao dịch Chứng khoán New York có phải là sàn chứng khoán lớn nhất thế giới không?
Một cách đề cập một cách hài hước đến việc mua bán cổ phiếu trên sở giao dịch chứng khoán new york.
A way of referring humorously to the trading of stocks and shares on the new york stock exchange.
Investors often joke about the New York Stock Exchange's wild fluctuations.
Các nhà đầu tư thường đùa về sự biến động hoang dã của Sở giao dịch chứng khoán New York.
The New York Stock Exchange isn't a circus, despite the chaos.
Sở giao dịch chứng khoán New York không phải là một rạp xiếc, mặc dù có sự hỗn loạn.
Is the New York Stock Exchange really as unpredictable as they say?
Sở giao dịch chứng khoán New York có thực sự khó đoán như họ nói không?
New york stock exchange (Phrase)
The New York Stock Exchange is crucial for global financial transactions.
Sở Giao dịch Chứng khoán New York rất quan trọng cho giao dịch tài chính toàn cầu.
The New York Stock Exchange does not operate on weekends.
Sở Giao dịch Chứng khoán New York không hoạt động vào cuối tuần.
Is the New York Stock Exchange open during holidays?
Sở Giao dịch Chứng khoán New York có mở cửa vào ngày lễ không?
Sàn Giao dịch Chứng khoán New York (New York Stock Exchange - NYSE) là một trong những sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất và nổi tiếng nhất trên thế giới, đặt tại Manhattan, New York. NYSE được thành lập vào năm 1817 và có vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị cổ phiếu và hoạt động giao dịch của các công ty niêm yết. Sàn giao dịch này chủ yếu sử dụng phương thức giao dịch trực tiếp và có hệ thống điện tử hỗ trợ, phục vụ nhu cầu giao dịch của nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.
Sàn giao dịch chứng khoán New York (New York Stock Exchange - NYSE) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "stock exchange", được hình thành từ "stocc" trong tiếng Latinh có nghĩa là "hàng hóa" hoặc "chứng khoán". NYSE, được thành lập vào năm 1817, đã trở thành một biểu tượng cho thị trường tài chính toàn cầu. Thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của hệ thống giao dịch chứng khoán, nơi các nhà đầu tư thực hiện các giao dịch tài chính và đầu tư vào cổ phiếu của các công ty lớn.
Sàn giao dịch chứng khoán New York (New York Stock Exchange - NYSE) là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính và đầu tư, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề kinh tế. Tần suất sử dụng thuật ngữ này trong bốn thành phần IELTS có thể cao, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về thị trường tài chính, đầu tư và kinh tế toàn cầu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh báo chí, nghiên cứu kinh tế và bài giảng về quản trị tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp