Bản dịch của từ New york stock exchange trong tiếng Việt

New york stock exchange

Noun [U/C] Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New york stock exchange (Noun)

nˈu jˈɔɹk stˈɑk ɨkstʃˈeɪndʒ
nˈu jˈɔɹk stˈɑk ɨkstʃˈeɪndʒ
01

Nơi mua bán cổ phiếu và cổ phiếu.

A place for buying and selling stocks and shares.

Ví dụ

Many companies list shares on the New York Stock Exchange for investors.

Nhiều công ty niêm yết cổ phiếu trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York cho nhà đầu tư.

The New York Stock Exchange does not operate on weekends or holidays.

Sở Giao dịch Chứng khoán New York không hoạt động vào cuối tuần hoặc ngày lễ.

Is the New York Stock Exchange open during the holiday season?

Sở Giao dịch Chứng khoán New York có mở cửa trong mùa lễ không?

02

Nơi mua bán cổ phiếu của các công ty.

A place where shares in companies are bought and sold.

Ví dụ

The New York Stock Exchange is very influential in global finance.

Sở giao dịch chứng khoán New York rất có ảnh hưởng đến tài chính toàn cầu.

The New York Stock Exchange is not the only trading platform available.

Sở giao dịch chứng khoán New York không phải là nền tảng giao dịch duy nhất.

Is the New York Stock Exchange open on weekends or holidays?

Sở giao dịch chứng khoán New York có mở cửa vào cuối tuần hoặc ngày lễ không?

New york stock exchange (Idiom)

01

Sở giao dịch chứng khoán new york: sở giao dịch chứng khoán chính của hoa kỳ, nằm trên phố wall ở thành phố new york.

New york stock exchange the principal stock exchange of the us located on wall street in new york city.

Ví dụ

Many companies list shares on the New York Stock Exchange for funding.

Nhiều công ty niêm yết cổ phiếu trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York để huy động vốn.

The New York Stock Exchange does not operate on weekends or holidays.

Sở Giao dịch Chứng khoán New York không hoạt động vào cuối tuần hoặc ngày lễ.

Is the New York Stock Exchange the largest stock exchange in the world?

Sở Giao dịch Chứng khoán New York có phải là sàn chứng khoán lớn nhất thế giới không?

02

Một cách đề cập một cách hài hước đến việc mua bán cổ phiếu trên sở giao dịch chứng khoán new york.

A way of referring humorously to the trading of stocks and shares on the new york stock exchange.

Ví dụ

Investors often joke about the New York Stock Exchange's wild fluctuations.

Các nhà đầu tư thường đùa về sự biến động hoang dã của Sở giao dịch chứng khoán New York.

The New York Stock Exchange isn't a circus, despite the chaos.

Sở giao dịch chứng khoán New York không phải là một rạp xiếc, mặc dù có sự hỗn loạn.

Is the New York Stock Exchange really as unpredictable as they say?

Sở giao dịch chứng khoán New York có thực sự khó đoán như họ nói không?

New york stock exchange (Phrase)

nˈu jˈɔɹk stˈɑk ɨkstʃˈeɪndʒ
nˈu jˈɔɹk stˈɑk ɨkstʃˈeɪndʒ
01

Một tòa nhà ở phố wall ở thành phố new york, nơi diễn ra việc mua bán cổ phiếu.

A building on wall street in new york city where the buying and selling of stocks takes place.

Ví dụ

The New York Stock Exchange is crucial for global financial transactions.

Sở Giao dịch Chứng khoán New York rất quan trọng cho giao dịch tài chính toàn cầu.

The New York Stock Exchange does not operate on weekends.

Sở Giao dịch Chứng khoán New York không hoạt động vào cuối tuần.

Is the New York Stock Exchange open during holidays?

Sở Giao dịch Chứng khoán New York có mở cửa vào ngày lễ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng New york stock exchange cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New york stock exchange

Không có idiom phù hợp