Bản dịch của từ Newbie trong tiếng Việt
Newbie

Newbie (Noun)
Một người mới chưa có kinh nghiệm tham gia một hoạt động cụ thể.
An inexperienced newcomer to a particular activity.
The newbie joined our social club last week and made friends.
Người mới gia nhập câu lạc bộ xã hội của chúng tôi tuần trước và kết bạn.
The newbie did not understand the social rules during the event.
Người mới không hiểu các quy tắc xã hội trong sự kiện.
Is the newbie participating in the social activities this weekend?
Người mới có tham gia các hoạt động xã hội cuối tuần này không?
Dạng danh từ của Newbie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Newbie | Newbies |
Từ "newbie" có nguồn gốc từ "newbie" trong tiếng lóng Mỹ, chỉ người mới bắt đầu tham gia vào một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó, thường với ý nghĩa chưa có nhiều kinh nghiệm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa British English và American English đối với từ này, mặc dù trong một số ngữ cảnh tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "novice". "Newbie" thường dùng trong các diễn đàn, trò chơi trực tuyến và mạng xã hội để chỉ người dùng mới.
"Từ 'newbie' có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ 'new boy', thường được viết tắt thành 'newb' trong ngữ cảnh quân đội vào cuối thế kỷ 20. Nó thể hiện sự chưa quen thuộc và thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực nhất định. Ngày nay, 'newbie' được sử dụng rộng rãi trong các cộng đồng trực tuyến và trò chơi điện tử, chỉ những người mới tham gia hoặc chưa có kinh nghiệm thực tiễn trong một hoạt động hay lĩnh vực nào đó".
Từ "newbie" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS với tần suất không cao, chủ yếu liên quan đến các tình huống mô tả trải nghiệm và vị trí của người học. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh liên quan đến người mới bắt đầu trong các lĩnh vực hoặc hoạt động nhất định. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, "newbie" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự học hỏi, kinh nghiệm cá nhân và cộng đồng trực tuyến. Từ này thường được sử dụng phổ biến trong văn hóa Internet và các môi trường giáo dục không chính thức, nhấn mạnh sự khác biệt giữa người có kinh nghiệm và người mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp