Bản dịch của từ Newer trong tiếng Việt
Newer
Newer (Adjective)
Dạng so sánh của mới: mới hơn, gần đây hơn.
Comparative form of new: more new, more recent.
Her newer phone has better features than the old one.
Chiếc điện thoại mới hơn của cô ấy có tính năng tốt hơn so với chiếc cũ.
The newer policies aim to address current social issues effectively.
Các chính sách mới hơn nhằm giải quyết các vấn đề xã hội hiện tại một cách hiệu quả.
In recent years, newer technologies have revolutionized social media platforms.
Trong những năm gần đây, các công nghệ mới hơn đã cách mạng hóa các nền tảng truyền thông xã hội.
Dạng tính từ của Newer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
New Mới | Newer Mới hơn | Newest Mới nhất |
Họ từ
Từ "newer" là dạng so sánh hơn của tính từ "new", có nghĩa là "mới" trong tiếng Anh. Từ này được sử dụng để chỉ cái gì đó gần đây hơn, hiện đại hơn hoặc ít cũ hơn so với cái khác. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "latest" để diễn đạt sự mới mẻ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "newer" một cách phổ biến.
Từ "newer" xuất phát từ tiếng Anh "new", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "niuwi", có nghĩa là "mới". Từ này có liên quan đến cả tiếng Latinh "novus" và tiếng Hy Lạp "neos", nghĩa là "trẻ" hoặc "mới". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ, cùng với ý nghĩa mở rộng về sự đổi mới, hiện đại hóa. Ngày nay, "newer" được sử dụng để chỉ sự phát triển và thay đổi trong thời gian, nhấn mạnh tính hiện tại của cái mới so với cái cũ.
Từ "newer" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết, nhưng tần suất sử dụng của nó tương đối hạn chế, chủ yếu trong các bài nghe và nói liên quan đến công nghệ hoặc sản phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "newer" thường được dùng để so sánh các thế hệ sản phẩm hoặc phiên bản cập nhật, điều này thường xảy ra trong marketing, thảo luận về xu hướng, và các nghiên cứu cải tiến. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ ngữ này giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn về tính năng và lợi ích của các sản phẩm mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp