Bản dịch của từ Newer trong tiếng Việt

Newer

Adjective

Newer (Adjective)

nˈuɚ
nˈuɚ
01

Dạng so sánh của mới: mới hơn, gần đây hơn.

Comparative form of new: more new, more recent.

Ví dụ

Her newer phone has better features than the old one.

Chiếc điện thoại mới hơn của cô ấy có tính năng tốt hơn so với chiếc cũ.

The newer policies aim to address current social issues effectively.

Các chính sách mới hơn nhằm giải quyết các vấn đề xã hội hiện tại một cách hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newer

Không có idiom phù hợp