Bản dịch của từ Newfoundland trong tiếng Việt

Newfoundland

Noun [U/C]

Newfoundland (Noun)

nˈufndlnd
nˈufndlænd
01

Một giống chó to khỏe, có bộ lông dày và dài, thường được dùng để cứu người khỏi nước

A large strong breed of dog with a thick long coat often used for rescuing people from water

Ví dụ

Newfoundland dogs are known for their water rescue abilities.

Chó Newfoundland nổi tiếng với khả năng cứu hộ trên nước.

The annual Newfoundland dog competition attracts many spectators.

Cuộc thi chó Newfoundland hàng năm thu hút nhiều khán giả.

Many families in the community own Newfoundland dogs as pets.

Nhiều gia đình trong cộng đồng nuôi chó Newfoundland làm thú cưng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newfoundland

Không có idiom phù hợp