Bản dịch của từ Newly discovered trong tiếng Việt

Newly discovered

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newly discovered (Adverb)

nˈuli dɨskˈʌvɚd
nˈuli dɨskˈʌvɚd
01

Theo cách chưa bao giờ được trải nghiệm trước đây; gần đây.

In a manner that has never been experienced before; recently.

Ví dụ

The newly discovered app helps users connect with local communities effectively.

Ứng dụng mới được phát hiện giúp người dùng kết nối với cộng đồng địa phương hiệu quả.

She did not use the newly discovered methods in her social research.

Cô ấy không sử dụng các phương pháp mới được phát hiện trong nghiên cứu xã hội.

Have you tried the newly discovered social platform for networking?

Bạn đã thử nền tảng xã hội mới được phát hiện để kết nối chưa?

02

Vào một thời điểm gần đây; vừa mới.

At a time that is recent; just now.

Ví dụ

The newly discovered app connects people in real-time for social events.

Ứng dụng mới được phát hiện kết nối mọi người theo thời gian thực cho sự kiện xã hội.

They did not find any newly discovered trends in social media usage.

Họ không tìm thấy bất kỳ xu hướng mới nào trong việc sử dụng mạng xã hội.

Have you heard about the newly discovered social platform called ConnectUs?

Bạn đã nghe về nền tảng xã hội mới được phát hiện có tên ConnectUs chưa?

Newly discovered (Adjective)

nˈuli dɨskˈʌvɚd
nˈuli dɨskˈʌvɚd
01

Mới được tìm thấy hoặc xác định, đặc biệt sau một cuộc tìm kiếm.

Recently found or identified, especially after a search.

Ví dụ

The newly discovered vaccine helps prevent COVID-19 infections effectively.

Vaccine mới phát hiện giúp ngăn ngừa hiệu quả các ca nhiễm COVID-19.

The researchers did not find any newly discovered social trends last year.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy xu hướng xã hội mới nào năm ngoái.

Are there any newly discovered social issues in your community?

Có vấn đề xã hội mới nào được phát hiện trong cộng đồng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Newly discovered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newly discovered

Không có idiom phù hợp