Bản dịch của từ Newly discovered trong tiếng Việt
Newly discovered
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Newly discovered (Adverb)
The newly discovered app helps users connect with local communities effectively.
Ứng dụng mới được phát hiện giúp người dùng kết nối với cộng đồng địa phương hiệu quả.
She did not use the newly discovered methods in her social research.
Cô ấy không sử dụng các phương pháp mới được phát hiện trong nghiên cứu xã hội.
Have you tried the newly discovered social platform for networking?
Bạn đã thử nền tảng xã hội mới được phát hiện để kết nối chưa?
The newly discovered app connects people in real-time for social events.
Ứng dụng mới được phát hiện kết nối mọi người theo thời gian thực cho sự kiện xã hội.
They did not find any newly discovered trends in social media usage.
Họ không tìm thấy bất kỳ xu hướng mới nào trong việc sử dụng mạng xã hội.
Have you heard about the newly discovered social platform called ConnectUs?
Bạn đã nghe về nền tảng xã hội mới được phát hiện có tên ConnectUs chưa?
Newly discovered (Adjective)
Mới được tìm thấy hoặc xác định, đặc biệt sau một cuộc tìm kiếm.
Recently found or identified, especially after a search.
The newly discovered vaccine helps prevent COVID-19 infections effectively.
Vaccine mới phát hiện giúp ngăn ngừa hiệu quả các ca nhiễm COVID-19.
The researchers did not find any newly discovered social trends last year.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy xu hướng xã hội mới nào năm ngoái.
Are there any newly discovered social issues in your community?
Có vấn đề xã hội mới nào được phát hiện trong cộng đồng của bạn không?
Cụm từ "newly discovered" được sử dụng để chỉ một đối tượng, sự kiện hoặc thông tin vừa mới được phát hiện gần đây. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa của cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ âm, người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn ở các âm tiết so với người Mỹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn cảnh nghiên cứu hoặc khoa học để nhấn mạnh tính mới mẻ và quan trọng của phát hiện.