Bản dịch của từ Newly discovered trong tiếng Việt
Newly discovered

Newly discovered(Adverb)
Newly discovered(Adjective)
Mới được tìm thấy hoặc xác định, đặc biệt sau một cuộc tìm kiếm.
Recently found or identified, especially after a search.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "newly discovered" được sử dụng để chỉ một đối tượng, sự kiện hoặc thông tin vừa mới được phát hiện gần đây. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa của cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ âm, người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn ở các âm tiết so với người Mỹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn cảnh nghiên cứu hoặc khoa học để nhấn mạnh tính mới mẻ và quan trọng của phát hiện.
Cụm từ "newly discovered" được sử dụng để chỉ một đối tượng, sự kiện hoặc thông tin vừa mới được phát hiện gần đây. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa của cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ âm, người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn ở các âm tiết so với người Mỹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn cảnh nghiên cứu hoặc khoa học để nhấn mạnh tính mới mẻ và quan trọng của phát hiện.
