Bản dịch của từ Newly formed trong tiếng Việt

Newly formed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newly formed (Adjective)

nˈuli fˈɔɹmd
nˈuli fˈɔɹmd
01

Gần đây được tạo ra hoặc thiết lập.

Recently created or established.

Ví dụ

The newly formed group organized a community clean-up event last Saturday.

Nhóm mới thành lập đã tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

The newly formed committee did not meet this month as planned.

Ủy ban mới thành lập đã không họp tháng này như đã dự kiến.

Is the newly formed organization focused on youth programs and activities?

Tổ chức mới thành lập có tập trung vào các chương trình và hoạt động cho thanh thiếu niên không?

02

Đã xuất hiện hoặc tồn tại chỉ trong một thời gian ngắn.

Having come into existence or being only a short time ago.

Ví dụ

The newly formed community group has 50 active members this month.

Nhóm cộng đồng mới thành lập có 50 thành viên tích cực trong tháng này.

The newly formed policy is not effective for local businesses yet.

Chính sách mới thành lập chưa hiệu quả cho các doanh nghiệp địa phương.

Is the newly formed organization addressing social issues in our city?

Tổ chức mới thành lập có đang giải quyết các vấn đề xã hội ở thành phố chúng ta không?

03

Được tổ chức hoặc cấu trúc một cách tươi mới theo một cách cụ thể.

Freshly organized or structured in a particular way.

Ví dụ

The newly formed committee met yesterday to discuss community issues.

Ủy ban mới thành lập đã họp hôm qua để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

The newly formed group does not include any experienced members.

Nhóm mới thành lập không bao gồm bất kỳ thành viên có kinh nghiệm nào.

Is the newly formed organization ready to tackle social challenges?

Tổ chức mới thành lập có sẵn sàng đối mặt với các thách thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/newly formed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newly formed

Không có idiom phù hợp