Bản dịch của từ Newly formed trong tiếng Việt
Newly formed

Newly formed (Adjective)
Gần đây được tạo ra hoặc thiết lập.
Recently created or established.
The newly formed group organized a community clean-up event last Saturday.
Nhóm mới thành lập đã tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
The newly formed committee did not meet this month as planned.
Ủy ban mới thành lập đã không họp tháng này như đã dự kiến.
Is the newly formed organization focused on youth programs and activities?
Tổ chức mới thành lập có tập trung vào các chương trình và hoạt động cho thanh thiếu niên không?
The newly formed community group has 50 active members this month.
Nhóm cộng đồng mới thành lập có 50 thành viên tích cực trong tháng này.
The newly formed policy is not effective for local businesses yet.
Chính sách mới thành lập chưa hiệu quả cho các doanh nghiệp địa phương.
Is the newly formed organization addressing social issues in our city?
Tổ chức mới thành lập có đang giải quyết các vấn đề xã hội ở thành phố chúng ta không?
Được tổ chức hoặc cấu trúc một cách tươi mới theo một cách cụ thể.
Freshly organized or structured in a particular way.
The newly formed committee met yesterday to discuss community issues.
Ủy ban mới thành lập đã họp hôm qua để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
The newly formed group does not include any experienced members.
Nhóm mới thành lập không bao gồm bất kỳ thành viên có kinh nghiệm nào.
Is the newly formed organization ready to tackle social challenges?
Tổ chức mới thành lập có sẵn sàng đối mặt với các thách thức xã hội không?
"Newly formed" là cụm từ chỉ một trạng thái hoặc điều kiện vừa mới hình thành hoặc được tạo ra gần đây. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, như trong lĩnh vực địa chất, sinh học hoặc chính trị, diễn tả sự xuất hiện của các tổ chức, cấu trúc hoặc hiện tượng mới. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực cụ thể ở mỗi phương ngữ.