Bản dịch của từ Newly formed trong tiếng Việt
Newly formed

Newly formed(Adjective)
Gần đây được tạo ra hoặc thiết lập.
Recently created or established.
Được tổ chức hoặc cấu trúc một cách tươi mới theo một cách cụ thể.
Freshly organized or structured in a particular way.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Newly formed" là cụm từ chỉ một trạng thái hoặc điều kiện vừa mới hình thành hoặc được tạo ra gần đây. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, như trong lĩnh vực địa chất, sinh học hoặc chính trị, diễn tả sự xuất hiện của các tổ chức, cấu trúc hoặc hiện tượng mới. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực cụ thể ở mỗi phương ngữ.
"Newly formed" là cụm từ chỉ một trạng thái hoặc điều kiện vừa mới hình thành hoặc được tạo ra gần đây. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, như trong lĩnh vực địa chất, sinh học hoặc chính trị, diễn tả sự xuất hiện của các tổ chức, cấu trúc hoặc hiện tượng mới. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực cụ thể ở mỗi phương ngữ.
