Bản dịch của từ Newlywed trong tiếng Việt

Newlywed

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newlywed (Noun)

nˈuliwɛd
nˈuliwɛd
01

Một người mới kết hôn.

A recently married person.

Ví dụ

The newlywed couple visited Paris for their honeymoon last summer.

Cặp đôi mới cưới đã đến Paris cho tuần trăng mật mùa hè qua.

Many newlyweds do not know how to manage finances together.

Nhiều cặp vợ chồng mới cưới không biết cách quản lý tài chính cùng nhau.

Are the newlyweds planning a big party for their friends?

Cặp đôi mới cưới có kế hoạch tổ chức một bữa tiệc lớn cho bạn bè không?

Newlywed (Adjective)

ˈnu.li.wɛd
ˈnu.li.wɛd
01

Gần đây đã kết hôn.

Recently married.

Ví dụ

The newlywed couple celebrated their honeymoon in Hawaii last summer.

Cặp vợ chồng mới cưới đã ăn mừng tuần trăng mật ở Hawaii mùa hè vừa qua.

Many newlywed couples struggle with financial issues after marriage.

Nhiều cặp vợ chồng mới cưới gặp khó khăn về tài chính sau khi kết hôn.

Are newlywed couples more likely to travel together?

Có phải các cặp vợ chồng mới cưới thường có xu hướng đi du lịch cùng nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/newlywed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newlywed

Không có idiom phù hợp