Bản dịch của từ Newlywed trong tiếng Việt
Newlywed

Newlywed (Noun)
The newlywed couple visited Paris for their honeymoon last summer.
Cặp đôi mới cưới đã đến Paris cho tuần trăng mật mùa hè qua.
Many newlyweds do not know how to manage finances together.
Nhiều cặp vợ chồng mới cưới không biết cách quản lý tài chính cùng nhau.
Are the newlyweds planning a big party for their friends?
Cặp đôi mới cưới có kế hoạch tổ chức một bữa tiệc lớn cho bạn bè không?
Newlywed (Adjective)
Gần đây đã kết hôn.
Recently married.
The newlywed couple celebrated their honeymoon in Hawaii last summer.
Cặp vợ chồng mới cưới đã ăn mừng tuần trăng mật ở Hawaii mùa hè vừa qua.
Many newlywed couples struggle with financial issues after marriage.
Nhiều cặp vợ chồng mới cưới gặp khó khăn về tài chính sau khi kết hôn.
Are newlywed couples more likely to travel together?
Có phải các cặp vợ chồng mới cưới thường có xu hướng đi du lịch cùng nhau không?
Họ từ
"Newlywed" là danh từ chỉ những người vừa mới kết hôn. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của cặp đôi trong khoảng thời gian ngắn sau lễ cưới, tích cực phản ánh hạnh phúc và sự thích ứng với đời sống vợ chồng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "newlywed" cũng có thể được sử dụng để chỉ những cặp đôi đang tận hưởng thời gian hẹn hò sau lễ cưới.
Từ "newlywed" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh cổ "new" (mới) và "wed" (cưới). "Wed" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wedi", có nghĩa là kết hôn. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển mình trong xã hội, nơi hôn nhân được xem như một cột mốc quan trọng trong đời sống cá nhân. Hiện nay, "newlywed" chỉ những người vừa mới kết hôn, thể hiện sự mới mẻ và hạnh phúc trong giai đoạn khởi đầu của cuộc sống chung.
Từ "newlywed" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể mô tả các mối quan hệ và tình huống xã hội. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh hôn nhân và lễ cưới, thể hiện những cặp đôi vừa kết hôn. Các tình huống dùng từ này bao gồm thảo luận về đời sống hôn nhân, lên kế hoạch cho tuần trăng mật hoặc tổ chức bữa tiệc ăn mừng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp