Bản dịch của từ News trong tiếng Việt
News
News (Noun)
Thông tin hoặc báo cáo mới về các sự kiện gần đây.
New information or reports about recent events
The news about the new park opening excited the community last week.
Tin tức về công viên mới mở đã làm cộng đồng phấn khởi tuần trước.
There was no news about the local festival this year.
Không có tin tức nào về lễ hội địa phương năm nay.
Is the news regarding the charity event available online?
Tin tức về sự kiện từ thiện có sẵn trực tuyến không?
The news about climate change shocked many people last week.
Tin tức về biến đổi khí hậu đã khiến nhiều người sốc tuần trước.
The news on social issues rarely gets enough attention.
Tin tức về các vấn đề xã hội hiếm khi nhận được sự chú ý đầy đủ.
Một bản tin phát sóng.
A broadcast of news reports
The news today covered the protests in downtown Seattle.
Tin tức hôm nay đã đưa tin về các cuộc biểu tình ở Seattle.
The news does not report on local community events often.
Tin tức không thường xuyên đưa tin về các sự kiện cộng đồng địa phương.
What news did you hear about the upcoming social event?
Bạn đã nghe tin gì về sự kiện xã hội sắp tới?
The news today reported on climate change and its social impacts.
Tin tức hôm nay đã báo cáo về biến đổi khí hậu và tác động xã hội.
The news did not cover local community events this week.
Tin tức không đề cập đến các sự kiện cộng đồng địa phương tuần này.
Một ấn phẩm tin tức, thường là một tờ báo hoặc tạp chí.
A news publication usually a newspaper or magazine
The New York Times provides news about social issues every week.
The New York Times cung cấp tin tức về các vấn đề xã hội hàng tuần.
Many people do not read news from local magazines anymore.
Nhiều người không đọc tin tức từ các tạp chí địa phương nữa.
Which news outlets cover social topics in your city?
Các kênh tin tức nào đưa tin về các chủ đề xã hội trong thành phố của bạn?
The New York Times publishes news about social issues every week.
The New York Times xuất bản tin tức về các vấn đề xã hội mỗi tuần.
Many people do not read news from unreliable sources.
Nhiều người không đọc tin tức từ các nguồn không đáng tin cậy.
Kết hợp từ của News (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bit news Tin tức nhỏ | The community shared a bit of news about the upcoming festival. Cộng đồng đã chia sẻ một chút tin tức về lễ hội sắp tới. |
Piece news Mẩu tin | The latest piece of news shocked everyone at the social event last week. Mẩu tin mới nhất đã làm mọi người sốc tại sự kiện xã hội tuần trước. |
Item news Tin tức | The news item reported a 20% increase in social media use. Bài tin tức báo cáo sự tăng 20% trong việc sử dụng mạng xã hội. |
News (Noun Countable)
Một báo cáo hoặc thông tin duy nhất có giá trị đưa tin.
A single report or piece of information that is newsworthy
The news about climate change surprised many students at the seminar.
Tin tức về biến đổi khí hậu đã khiến nhiều sinh viên ngạc nhiên tại hội thảo.
There is no news regarding the upcoming social event this month.
Không có tin tức nào về sự kiện xã hội sắp tới trong tháng này.
Is the news about the charity fundraiser accurate and trustworthy?
Tin tức về buổi gây quỹ từ thiện có chính xác và đáng tin cậy không?
The news about the local charity event was very inspiring.
Tin tức về sự kiện từ thiện địa phương rất truyền cảm hứng.
There is no news regarding the community center's funding.
Không có tin tức nào về ngân sách của trung tâm cộng đồng.
Kết hợp từ của News (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bit news Tin tức một chút | I read a bit of news about social issues yesterday. Tôi đã đọc một chút tin tức về các vấn đề xã hội hôm qua. |
Piece news Mẩu tin | The latest piece of news shocked everyone at the social event. Mẩu tin mới nhất gây sốc cho tất cả mọi người tại sự kiện xã hội. |
Item news Tin tức | The item news reported on the protests in downtown chicago last week. Bản tin đã đưa tin về các cuộc biểu tình ở trung tâm chicago tuần trước. |
News (Noun Uncountable)
Lĩnh vực báo chí liên quan đến việc thu thập và đưa tin tức.
The field of journalism that involves the collection and reporting of news
The news from the community meeting was very positive last week.
Tin tức từ cuộc họp cộng đồng tuần trước rất tích cực.
There is no news about the upcoming social event yet.
Chưa có tin tức gì về sự kiện xã hội sắp tới.
Is the news about the charity fundraiser available online?
Tin tức về buổi gây quỹ từ thiện có sẵn trên mạng không?
The news reported on climate change impacts in New York City.
Tin tức đã đưa tin về tác động của biến đổi khí hậu ở New York.
There is no news about the social issues in our community.
Không có tin tức nào về các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Kết hợp từ của News (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Item news Tin tức | The news item highlighted the importance of social media in 2023. Món tin tức đã nêu bật tầm quan trọng của mạng xã hội vào năm 2023. |
Bit news Tin tức mới | The social media shared a bit of news about the charity event. Mạng xã hội đã chia sẻ một chút tin tức về sự kiện từ thiện. |
Piece news Mảnh tin | The latest piece of news shocked everyone at the social event yesterday. Mẩu tin mới nhất đã làm cho mọi người tại sự kiện xã hội hôm qua sốc. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp