Bản dịch của từ Newsflash trong tiếng Việt

Newsflash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newsflash (Noun)

njˈuzflæʃ
njˈuzflæʃ
01

Một mục tin tức quan trọng được phát sóng riêng biệt và thường làm gián đoạn các chương trình khác.

A single item of important news broadcast separately and often interrupting other programmes.

Ví dụ

The newsflash about the earthquake startled everyone in the room.

Thông báo về trận động đất làm giật mình mọi người trong phòng.

The newsflash reporting a celebrity scandal spread quickly on social media.

Tin tức về vụ scandal của người nổi tiếng lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.

The newsflash regarding the new virus outbreak caused panic among citizens.

Thông báo về đợt bùng phát virus mới gây hoảng loạn trong cộng đồng dân cư.

The newsflash about the earthquake interrupted the TV show.

Thông báo về trận động đất đã làm gián đoạn chương trình truyền hình.

The newsflash regarding the missing child spread quickly on social media.

Thông báo về đứa trẻ mất tích lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/newsflash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newsflash

Không có idiom phù hợp