Bản dịch của từ Newsjacking trong tiếng Việt

Newsjacking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newsjacking (Noun)

nˈuzdʒˌækɨŋ
nˈuzdʒˌækɨŋ
01

Hành động tận dụng các sự kiện tin tức hoặc xu hướng hiện tại để quảng bá thương hiệu hoặc sản phẩm.

The practice of taking advantage of current news events or trends to promote a brand or product.

Ví dụ

Newsjacking helped the brand gain visibility during the recent election.

Việc tận dụng tin tức đã giúp thương hiệu tăng cường độ nhận diện trong cuộc bầu cử gần đây.

Many companies do not understand newsjacking's potential for social media growth.

Nhiều công ty không hiểu tiềm năng của việc tận dụng tin tức cho sự phát triển mạng xã hội.

Is newsjacking effective for increasing engagement on social platforms?

Việc tận dụng tin tức có hiệu quả trong việc tăng cường tương tác trên các nền tảng xã hội không?

02

Một chiến lược marketing bao gồm việc chèn một thông điệp thương mại vào một câu chuyện tin tức đang diễn ra.

A marketing strategy that involves injecting a commercial message into a breaking news story.

Ví dụ

Newsjacking can boost a brand's visibility during major events like elections.

Newsjacking có thể tăng cường sự nổi bật của thương hiệu trong các sự kiện lớn như bầu cử.

Many companies do not use newsjacking effectively during social crises.

Nhiều công ty không sử dụng newsjacking một cách hiệu quả trong các cuộc khủng hoảng xã hội.

Is newsjacking a good strategy for small businesses during social trends?

Newsjacking có phải là một chiến lược tốt cho các doanh nghiệp nhỏ trong các xu hướng xã hội không?

03

Hành động điều chỉnh thông điệp của doanh nghiệp với một chủ đề tin tức đang thịnh hành để thu hút sự chú ý.

The act of aligning a business's message with a trending news topic to capture attention.

Ví dụ

Newsjacking can boost a brand's visibility during social media events.

Newsjacking có thể tăng cường sự hiện diện của thương hiệu trong sự kiện truyền thông xã hội.

Many companies do not use newsjacking effectively in their marketing strategies.

Nhiều công ty không sử dụng newsjacking một cách hiệu quả trong chiến lược tiếp thị của họ.

Is newsjacking a smart strategy for social media campaigns today?

Newsjacking có phải là một chiến lược thông minh cho các chiến dịch truyền thông xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/newsjacking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newsjacking

Không có idiom phù hợp