Bản dịch của từ Newsjacking trong tiếng Việt

Newsjacking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newsjacking (Noun)

nˈuzdʒˌækɨŋ
nˈuzdʒˌækɨŋ
01

Hành động tận dụng các sự kiện tin tức hoặc xu hướng hiện tại để quảng bá thương hiệu hoặc sản phẩm.

The practice of taking advantage of current news events or trends to promote a brand or product.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến lược marketing bao gồm việc chèn một thông điệp thương mại vào một câu chuyện tin tức đang diễn ra.

A marketing strategy that involves injecting a commercial message into a breaking news story.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động điều chỉnh thông điệp của doanh nghiệp với một chủ đề tin tức đang thịnh hành để thu hút sự chú ý.

The act of aligning a business's message with a trending news topic to capture attention.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Newsjacking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newsjacking

Không có idiom phù hợp