Bản dịch của từ Newsjacking trong tiếng Việt
Newsjacking

Newsjacking (Noun)
Newsjacking helped the brand gain visibility during the recent election.
Việc tận dụng tin tức đã giúp thương hiệu tăng cường độ nhận diện trong cuộc bầu cử gần đây.
Many companies do not understand newsjacking's potential for social media growth.
Nhiều công ty không hiểu tiềm năng của việc tận dụng tin tức cho sự phát triển mạng xã hội.
Is newsjacking effective for increasing engagement on social platforms?
Việc tận dụng tin tức có hiệu quả trong việc tăng cường tương tác trên các nền tảng xã hội không?
Newsjacking can boost a brand's visibility during major events like elections.
Newsjacking có thể tăng cường sự nổi bật của thương hiệu trong các sự kiện lớn như bầu cử.
Many companies do not use newsjacking effectively during social crises.
Nhiều công ty không sử dụng newsjacking một cách hiệu quả trong các cuộc khủng hoảng xã hội.
Is newsjacking a good strategy for small businesses during social trends?
Newsjacking có phải là một chiến lược tốt cho các doanh nghiệp nhỏ trong các xu hướng xã hội không?
Newsjacking can boost a brand's visibility during social media events.
Newsjacking có thể tăng cường sự hiện diện của thương hiệu trong sự kiện truyền thông xã hội.
Many companies do not use newsjacking effectively in their marketing strategies.
Nhiều công ty không sử dụng newsjacking một cách hiệu quả trong chiến lược tiếp thị của họ.
Is newsjacking a smart strategy for social media campaigns today?
Newsjacking có phải là một chiến lược thông minh cho các chiến dịch truyền thông xã hội hôm nay không?