Bản dịch của từ Newswomen trong tiếng Việt

Newswomen

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newswomen (Noun)

01

Phụ nữ làm nhà báo hoặc phóng viên.

Women working as journalists or reporters.

Ví dụ

Many newswomen reported on the 2020 presidential election in the USA.

Nhiều phóng viên nữ đã đưa tin về cuộc bầu cử tổng thống năm 2020 ở Mỹ.

Few newswomen covered the recent climate change protests in Washington.

Rất ít phóng viên nữ đã đưa tin về các cuộc biểu tình về biến đổi khí hậu ở Washington.

Do many newswomen work for online news platforms today?

Có phải nhiều phóng viên nữ làm việc cho các nền tảng tin tức trực tuyến hôm nay không?

Newswomen (Noun Countable)

01

Dạng nữ đưa tin đếm được.

Countable form of newswomen.

Ví dụ

Several newswomen reported on the recent climate change conference in Paris.

Nhiều phóng viên nữ đã đưa tin về hội nghị biến đổi khí hậu ở Paris.

Few newswomen attended the event due to scheduling conflicts.

Ít phóng viên nữ tham dự sự kiện vì xung đột lịch trình.

Did the newswomen cover the women's rights march in Washington?

Các phóng viên nữ có đưa tin về cuộc diễu hành quyền phụ nữ ở Washington không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Newswomen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newswomen

Không có idiom phù hợp