Bản dịch của từ Newswomen trong tiếng Việt
Newswomen

Newswomen (Noun)
Phụ nữ làm nhà báo hoặc phóng viên.
Women working as journalists or reporters.
Many newswomen reported on the 2020 presidential election in the USA.
Nhiều phóng viên nữ đã đưa tin về cuộc bầu cử tổng thống năm 2020 ở Mỹ.
Few newswomen covered the recent climate change protests in Washington.
Rất ít phóng viên nữ đã đưa tin về các cuộc biểu tình về biến đổi khí hậu ở Washington.
Do many newswomen work for online news platforms today?
Có phải nhiều phóng viên nữ làm việc cho các nền tảng tin tức trực tuyến hôm nay không?
Newswomen (Noun Countable)
Several newswomen reported on the recent climate change conference in Paris.
Nhiều phóng viên nữ đã đưa tin về hội nghị biến đổi khí hậu ở Paris.
Few newswomen attended the event due to scheduling conflicts.
Ít phóng viên nữ tham dự sự kiện vì xung đột lịch trình.
Did the newswomen cover the women's rights march in Washington?
Các phóng viên nữ có đưa tin về cuộc diễu hành quyền phụ nữ ở Washington không?
Họ từ
"Newswomen" là một danh từ chỉ phái nữ làm việc trong lĩnh vực báo chí, đặc biệt là những người phát sóng tin tức trên truyền hình hoặc trong các phương tiện truyền thông. Từ này thường được sử dụng để thể hiện sự hiện diện và đóng góp của phụ nữ trong nghề báo. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "newswoman" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về bối cảnh văn hóa trong cách tiếp nhận vai trò của họ.
Từ "newswomen" được hình thành từ hai yếu tố: "news" và "women". "News" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "newes", bắt nguồn từ từ "new" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là thông tin mới mẻ. Từ "women" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wīfmann", chỉ nữ giới. Khái niệm này phản ánh sự phát triển của báo chí, đặc biệt là vai trò của phụ nữ trong việc thu thập và truyền đạt thông tin, từ đó hình thành ngữ nghĩa chỉ những nữ phóng viên.
Từ "newswomen" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về truyền thông và báo chí. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những nữ phóng viên hoặc nhân vật truyền hình tham gia vào việc đưa tin chính thức, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về sự đa dạng giới trong ngành truyền thông. Sự xuất hiện của từ này có thể phản ánh những thay đổi xã hội về vai trò của phụ nữ trong lĩnh vực thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp