Bản dịch của từ Next decade trong tiếng Việt
Next decade
Next decade (Noun)
The next decade will see significant social changes in America.
Thập kỷ tới sẽ chứng kiến những thay đổi xã hội quan trọng ở Mỹ.
The next decade will not bring equality for all citizens.
Thập kỷ tới sẽ không mang lại sự bình đẳng cho tất cả công dân.
What will the next decade look like for social justice?
Thập kỷ tới sẽ như thế nào cho công bằng xã hội?
Thập kỷ tiếp theo sau thập kỷ hiện tại.
The subsequent decade following the current one.
Social media will evolve significantly in the next decade.
Mạng xã hội sẽ phát triển mạnh mẽ trong thập kỷ tới.
Many people do not predict changes in the next decade.
Nhiều người không dự đoán được sự thay đổi trong thập kỷ tới.
What will society look like in the next decade?
Xã hội sẽ như thế nào trong thập kỷ tới?
In the next decade, social media will change how we communicate.
Trong thập kỷ tới, mạng xã hội sẽ thay đổi cách chúng ta giao tiếp.
The next decade will not see a decrease in online interactions.
Thập kỷ tới sẽ không thấy sự giảm sút trong các tương tác trực tuyến.
What will be the biggest social change in the next decade?
Sự thay đổi xã hội lớn nhất trong thập kỷ tới sẽ là gì?
"Next decade" là cụm từ chỉ khoảng thời gian mười năm tiếp theo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh dự báo hoặc kế hoạch tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được phát âm là /nɛkst ˈdɛkeɪd/, trong khi trong tiếng Anh Anh, phát âm thường tương tự nhưng có thể biến đổi nhẹ về ngữ điệu. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa giữa hai phiên bản tiếng Anh, nhưng cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và thời gian.