Bản dịch của từ Next decade trong tiếng Việt
Next decade

Next decade(Noun)
Thập kỷ tiếp theo sau thập kỷ hiện tại.
The subsequent decade following the current one.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Next decade" là cụm từ chỉ khoảng thời gian mười năm tiếp theo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh dự báo hoặc kế hoạch tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được phát âm là /nɛkst ˈdɛkeɪd/, trong khi trong tiếng Anh Anh, phát âm thường tương tự nhưng có thể biến đổi nhẹ về ngữ điệu. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa giữa hai phiên bản tiếng Anh, nhưng cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và thời gian.
"Next decade" là cụm từ chỉ khoảng thời gian mười năm tiếp theo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh dự báo hoặc kế hoạch tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được phát âm là /nɛkst ˈdɛkeɪd/, trong khi trong tiếng Anh Anh, phát âm thường tương tự nhưng có thể biến đổi nhẹ về ngữ điệu. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa giữa hai phiên bản tiếng Anh, nhưng cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và thời gian.
