Bản dịch của từ Next decade trong tiếng Việt

Next decade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Next decade(Noun)

nˈɛkst dɛkˈeɪd
nˈɛkst dɛkˈeɪd
01

Một khoảng thời gian mười năm từ bây giờ.

A period of ten years from now.

Ví dụ
02

Thập kỷ tiếp theo sau thập kỷ hiện tại.

The subsequent decade following the current one.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một thập kỷ cụ thể trong tương lai, thường trong thảo luận về xu hướng hoặc dự đoán.

A term used to denote a specific future ten-year period, typically in discussions of trends or predictions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh