Bản dịch của từ Next life trong tiếng Việt

Next life

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Next life (Phrase)

nɛkst laɪf
nɛkst laɪf
01

Cuộc sống của ai đó sau khi họ chết.

The life that someone has after they die.

Ví dụ

Many cultures believe in next life after death, like Buddhism.

Nhiều nền văn hóa tin vào kiếp sau sau khi chết, như Phật giáo.

She doesn't believe in the concept of next life at all.

Cô ấy hoàn toàn không tin vào khái niệm kiếp sau.

Do you think next life exists in our society today?

Bạn có nghĩ rằng kiếp sau tồn tại trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/next life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Next life

Không có idiom phù hợp