Bản dịch của từ Next life trong tiếng Việt
Next life

Next life (Phrase)
Many cultures believe in next life after death, like Buddhism.
Nhiều nền văn hóa tin vào kiếp sau sau khi chết, như Phật giáo.
She doesn't believe in the concept of next life at all.
Cô ấy hoàn toàn không tin vào khái niệm kiếp sau.
Do you think next life exists in our society today?
Bạn có nghĩ rằng kiếp sau tồn tại trong xã hội ngày nay không?
"Next life" là một cụm từ mô tả ý niệm về sự tồn tại sau khi cái chết, thường liên quan đến các tín ngưỡng tôn giáo hoặc triết lý về sự tái sinh. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó có thể ám chỉ đến việc linh hồn chuyển sinh sang một hình thức sống mới. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức hay nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh và sử dụng có thể đa dạng tuỳ theo nền văn hóa và niềm tin tôn giáo riêng biệt.
Cụm từ "next life" gồm hai thành phần: "next" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nēxt", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *naikwt, mang nghĩa là "sắp tới", và "life" xuất phát từ tiếng Anh cổ "līf", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *libam, nghĩa là "sự sống". Trong các hệ tư tưởng tôn giáo và triết học, “next life” thường ám chỉ đến sự tồn tại sau cái chết, liên quan đến khái niệm về luân hồi hoặc sự sống đời sau, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại về sự liên tục của sự sống.
Cụm từ "next life" thường xuất hiện trong các đề tài liên quan đến tâm linh, triết học và tôn giáo, chủ yếu trong phần Speaking và Writing của IELTS, tuy không phổ biến trong Listening và Reading. "Next life" thường được thảo luận trong các ngữ cảnh như tái sinh, cuộc sống sau khi chết, và những niềm tin về sự tiếp diễn của linh hồn. Cụm từ này có thể được sử dụng trong các cuộc hội thoại về triết lý sống, giá trị nhân sinh và niềm tin cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp