Bản dịch của từ Nibbling trong tiếng Việt
Nibbling

Nibbling (Noun)
My nibbling is visiting me next week.
Cháu của tôi sẽ đến thăm tôi tuần sau.
I don't have any nibbling, only nieces and nephews.
Tôi không có cháu nào, chỉ có cháu gái và cháu trai.
Do you have more nibblings than nieces in your family?
Bạn có nhiều cháu hơn cháu gái trong gia đình không?
The nibbling of snacks during the meeting was distracting.
Việc nhai nhỏ trong cuộc họp gây xao lạc.
She found the nibbling of her pen helped her concentrate.
Cô ấy thấy việc nhai nhỏ cây bút giúp cô ấy tập trung.
Did the constant nibbling of his nails reveal his nervousness?
Việc nhai nhỏ liên tục móng tay của anh ấy tiết lộ sự lo lắng của anh ấy?
Một sự điều chỉnh nhỏ hoặc lấn chiếm.
A small adjustment or encroachment.
She made a nibbling on her colleague's idea during the meeting.
Cô ấy đã thực hiện một sự thay đổi nhỏ trên ý kiến của đồng nghiệp trong cuộc họp.
He always avoids any nibbling on controversial topics in discussions.
Anh ấy luôn tránh bất kỳ sự xâm phạm nào vào các chủ đề gây tranh cãi trong cuộc thảo luận.
Did you notice any nibbling on the proposed solution during the presentation?
Bạn có nhận thấy bất kỳ sự điều chỉnh nhỏ nào đối với giải pháp đề xuất trong bài thuyết trình không?
Nibbling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nibble.
Present participle and gerund of nibble.
She enjoys nibbling on snacks while studying for the IELTS exam.
Cô ấy thích nhai nhẹ đồ ăn trong khi học cho kỳ thi IELTS.
He avoids nibbling during speaking practice to improve pronunciation clarity.
Anh ấy tránh nhai nhẹ trong lúc luyện nói để cải thiện sự rõ ràng trong phát âm.
Are you nibbling on anything while writing your IELTS essay?
Bạn có đang nhai nhẹ cái gì không khi viết bài luận IELTS của bạn?
Dạng động từ của Nibbling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nibble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nibbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nibbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nibbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nibbling |
Họ từ
Từ "nibbling" là danh từ và động từ, chỉ hành động cắn một cách nhẹ nhàng hoặc ăn một lượng nhỏ thức ăn. Trong tiếng Anh, "nibbling" thường được sử dụng để mô tả hành vi thưởng thức một bữa ăn không chính thức hoặc ăn vặt. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, nhưng có thể sự phổ biến của các thuật ngữ liên quan đến ăn vặt có phần khác nhau. "Nibbling" trong tiếng Anh cũng thường gợi lên hình ảnh của thú nuôi đang ăn một cách tinh tế.
Từ "nibbling" có nguồn gốc từ động từ "nibble", xuất phát từ tiếng Anh Trung cổ "nibbeln", có nghĩa là "gặm, ăn từng miếng một". Căn nguyên của nó có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "nibbeln", diễn tả hành động ăn nhè nhẹ hay ăn vừa phải. Trong thực tế, nghĩa hiện tại của "nibbling" phát triển để chỉ hành động ăn uống chậm rãi, từng chút một, phản ánh sự tiếp cận thận trọng và tỉ mỉ trong hành vi ăn uống.
Từ "nibbling" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài kiểm tra, nó thường liên quan đến các chủ đề về ẩm thực hoặc hành vi ăn uống. Ngoài ra, "nibbling" cũng xuất hiện phổ biến trong các tình huống hàng ngày, như miêu tả hành động ăn một cách từ từ và nhẹ nhàng, thường liên quan đến việc thưởng thức món ăn hoặc làm dịu cơn đói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp