Bản dịch của từ Nic trong tiếng Việt

Nic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nic (Noun)

ˈɛnˈɑɪsˈi
nˈɪk
01

(từ lóng) nicotin.

(slang) nicotine.

Ví dụ

She's trying to quit smoking to reduce her intake of nic.

Cô ấy đang cố gắng bỏ hút thuốc để giảm lượng nic.

The harmful effects of nic addiction are well-documented in society.

Các tác động có hại của sự nghiện nic được ghi chép rõ ràng trong xã hội.

Many young adults are aware of the dangers of nic consumption.

Nhiều thanh niên trẻ hiểu rõ về nguy hiểm của việc tiêu thụ nic.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nic

Không có idiom phù hợp