Bản dịch của từ Nic trong tiếng Việt
Nic

Nic (Noun)
She's trying to quit smoking to reduce her intake of nic.
Cô ấy đang cố gắng bỏ hút thuốc để giảm lượng nic.
The harmful effects of nic addiction are well-documented in society.
Các tác động có hại của sự nghiện nic được ghi chép rõ ràng trong xã hội.
Many young adults are aware of the dangers of nic consumption.
Nhiều thanh niên trẻ hiểu rõ về nguy hiểm của việc tiêu thụ nic.
Từ "nic" thường được xem là một thuật ngữ trong tiếng Anh khái niệm về 'tính chất dễ mến' hoặc 'thái độ tốt bụng', thường mang hàm ý tích cực. Trong tiếng Anh Anh, "nic" có thể liên quan đến việc miêu tả các cá nhân hoặc tình huống dễ chịu. Ở tiếng Anh Mỹ, hình thức viết chính xác hơn là "nice", với âm tiết rõ ràng hơn, nhưng về phương diện nghĩa và cách sử dụng, chúng thường nhằm diễn đạt cùng một ý tưởng.
Từ "nic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nicare", nghĩa là "đánh bại" hoặc "làm tổn thương". Từ này cũng liên quan đến tiếng Anh cổ "nic", có nghĩa là "sự tấn công". Qua thời gian, "nic" đã được phát triển thành một thuật ngữ trong ngữ cảnh tiêu cực, thường liên quan đến sự gây thiệt hại hoặc sự phá hoại, thể hiện trong từng nghĩa rộng hơn về sự tiêu cực trong hành vi con người. Sự kết nối này cho thấy sự chuyển hóa từ một hành động cụ thể thành một khái niệm trừu tượng hơn trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ “nic” có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là từ lóng không chính thức hoặc từ viết tắt không phổ biến đề cập đến nicotine hoặc những thứ liên quan đến thuốc lá. Trong các ngữ cảnh khác, “nic” thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, nghiện thuốc lá hoặc các sản phẩm thay thế nicotine như thuốc lá điện tử.