Bản dịch của từ Nice guy trong tiếng Việt

Nice guy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nice guy (Adjective)

naɪs gaɪ
naɪs gaɪ
01

Làm hài lòng, dễ chịu, hoặc thú vị.

Pleasing agreeable or delightful.

Ví dụ

John is a nice guy who helps everyone in our community.

John là một người tốt giúp đỡ mọi người trong cộng đồng của chúng tôi.

Tom is not a nice guy; he often criticizes others unfairly.

Tom không phải là một người tốt; anh ấy thường chỉ trích người khác một cách không công bằng.

Is Mark really a nice guy, or is he just pretending?

Mark thực sự là một người tốt, hay anh ấy chỉ đang giả vờ?

Nice guy (Noun)

naɪs gaɪ
naɪs gaɪ
01

Một người thân thiện, lịch sự, hoặc hữu ích.

A friendly courteous or helpful person.

Ví dụ

John is a nice guy who helps everyone in class.

John là một người tốt bụng, người giúp đỡ mọi người trong lớp.

She is not a nice guy; she often ignores others.

Cô ấy không phải là một người tốt bụng; cô ấy thường phớt lờ người khác.

Is he really a nice guy or just pretending?

Liệu anh ấy có thực sự là người tốt bụng hay chỉ giả vờ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nice guy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nice guy

Không có idiom phù hợp