Bản dịch của từ Niche marketing trong tiếng Việt

Niche marketing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Niche marketing (Noun)

nˈɪtʃ mˈɑɹkətɨŋ
nˈɪtʃ mˈɑɹkətɨŋ
01

Hoạt động quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ tới một phân khúc thị trường cụ thể, thường là nhỏ.

The practice of promoting products or services to a specific often small segment of the market.

Ví dụ

Niche marketing helps small businesses reach specific customer groups effectively.

Tiếp thị ngách giúp các doanh nghiệp nhỏ tiếp cận hiệu quả nhóm khách hàng cụ thể.

Niche marketing does not target the entire market like mass advertising.

Tiếp thị ngách không nhắm đến toàn bộ thị trường như quảng cáo đại chúng.

Is niche marketing effective for social enterprises like TOMS Shoes?

Tiếp thị ngách có hiệu quả cho các doanh nghiệp xã hội như TOMS Shoes không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/niche marketing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Niche marketing

Không có idiom phù hợp