Bản dịch của từ Niched trong tiếng Việt
Niched

Niched (Adjective)
Trong một niche.
In a niche.
Her blog niched in vegan recipes attracts many young readers.
Blog của cô ấy chuyên về công thức thuần chay thu hút nhiều độc giả trẻ.
His interests are not niched; he enjoys various social activities.
Sở thích của anh ấy không chuyên biệt; anh ấy thích nhiều hoạt động xã hội.
Is your social media content niched for a specific audience?
Nội dung mạng xã hội của bạn có chuyên biệt cho một đối tượng cụ thể không?
Từ "niched" xuất phát từ động từ "niche", có nghĩa là định vị một sản phẩm hoặc dịch vụ vào một thị trường hoặc lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh, "niched" thường được sử dụng để mô tả các doanh nghiệp hoặc sản phẩm có sự chuyên môn hóa cao trong một phân khúc thị trường hẹp. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "niched" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "niche", mà lại bắt nguồn từ tiếng Latin "nidus", có nghĩa là "tổ". Trong ngữ cảnh hiện tại, "niched" chỉ việc định vị hoặc chiếm lĩnh một không gian cụ thể trong một lĩnh vực hoặc thị trường nào đó. Khái niệm này xuất hiện từ những năm 1970, phản ánh xu hướng phân khúc thị trường trở nên quan trọng trong kinh doanh và tiếp thị, nơi các sản phẩm và dịch vụ được thiết kế để phục vụ nhu cầu cụ thể của một nhóm khách hàng nhất định.
Từ "niched" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi tập trung vào giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, "niched" có thể xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến kinh doanh hoặc tiếp thị, khi thảo luận về các thị trường ngách hoặc chiến lược tiếp cận cụ thể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để mô tả những lĩnh vực chuyên biệt trong các ngành công nghiệp nhất định.