Bản dịch của từ Nicks trong tiếng Việt
Nicks
Noun [U/C]
Nicks (Noun)
nˈɪks
nˈɪks
01
Số nhiều của nick.
Plural of nick.
Ví dụ
Many social media nicks are creative and unique among users.
Nhiều tên người dùng trên mạng xã hội rất sáng tạo và độc đáo.
Not all nicks reflect the user's true identity online.
Không phải tất cả tên người dùng đều phản ánh danh tính thực của họ.
What are some popular nicks on Instagram today?
Một số tên người dùng phổ biến trên Instagram hôm nay là gì?
Dạng danh từ của Nicks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nick | Nicks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nicks
Không có idiom phù hợp