Bản dịch của từ Nicks trong tiếng Việt
Nicks

Nicks (Noun)
Số nhiều của nick.
Plural of nick.
Many social media nicks are creative and unique among users.
Nhiều tên người dùng trên mạng xã hội rất sáng tạo và độc đáo.
Not all nicks reflect the user's true identity online.
Không phải tất cả tên người dùng đều phản ánh danh tính thực của họ.
What are some popular nicks on Instagram today?
Một số tên người dùng phổ biến trên Instagram hôm nay là gì?
Dạng danh từ của Nicks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nick | Nicks |
Họ từ
Từ "nicks" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, có nghĩa là các vết xước nhỏ hoặc vết cắt, thường xuất hiện trên bề mặt của một vật thể do tác động cơ học. Trong ngữ cảnh đặc biệt, "nicks" có thể chỉ đến các vết thương nhẹ trên da. Từ này có hình thức và cách sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này còn được sử dụng như động từ, có nghĩa là làm cho xuất hiện các vết xước nhỏ.