Bản dịch của từ Nicky trong tiếng Việt

Nicky

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nicky (Noun)

01

Một bó gỗ nhỏ dùng để nhóm lửa.

A small bundle of wood used for kindling.

Ví dụ

She gathered a nicky for the campfire on Saturday night.

Cô ấy đã thu thập một bó nicky cho lửa trại vào tối thứ Bảy.

They did not find any nicky during their picnic last week.

Họ đã không tìm thấy nicky nào trong buổi dã ngoại tuần trước.

Can you bring a nicky for the outdoor gathering tomorrow?

Bạn có thể mang một bó nicky cho buổi gặp ngoài trời ngày mai không?

02

Ủy ban thu nhập quốc gia.

The national incomes commission.

Ví dụ

Nicky reported the income statistics for the year 2022.

Nicky đã báo cáo thống kê thu nhập cho năm 2022.

Nicky did not release the data for the first quarter.

Nicky không công bố dữ liệu cho quý đầu tiên.

Is Nicky analyzing the impact of taxes on citizens' incomes?

Nicky có đang phân tích tác động của thuế đến thu nhập của công dân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nicky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nicky

Không có idiom phù hợp