Bản dịch của từ Nicky trong tiếng Việt
Nicky
Nicky (Noun)
She gathered a nicky for the campfire on Saturday night.
Cô ấy đã thu thập một bó nicky cho lửa trại vào tối thứ Bảy.
They did not find any nicky during their picnic last week.
Họ đã không tìm thấy nicky nào trong buổi dã ngoại tuần trước.
Can you bring a nicky for the outdoor gathering tomorrow?
Bạn có thể mang một bó nicky cho buổi gặp ngoài trời ngày mai không?
Ủy ban thu nhập quốc gia.
The national incomes commission.
Nicky reported the income statistics for the year 2022.
Nicky đã báo cáo thống kê thu nhập cho năm 2022.
Nicky did not release the data for the first quarter.
Nicky không công bố dữ liệu cho quý đầu tiên.
Is Nicky analyzing the impact of taxes on citizens' incomes?
Nicky có đang phân tích tác động của thuế đến thu nhập của công dân không?
Từ "nicky" không phải là một từ chính thức trong từ điển tiếng Anh, nhưng có thể là một dạng viết tắt hoặc biệt danh, thường liên quan đến tên "Nicholas". Trong một số ngữ cảnh, "nicky" có thể được sử dụng như một tính từ, nghĩa là "thuộc về Nick" hoặc để chỉ ai đó mang tên này. Do tính chất không chính thống, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ cho từ này.
Từ "nicky" có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng nó được cho là phát sinh từ tiếng Anh hiện đại, có thể liên quan đến cách gọi thân mật hay biệt danh. Sự phát triển của từ này có thể liên quan đến thói quen sử dụng tên riêng trong xã hội, đặc biệt là trong các mối quan hệ thân thiết. Mặc dù không có nguồn gốc Latin cụ thể, "nicky" phản ánh xu hướng ngữ nghĩa chỉ sự gần gũi và tình cảm trong giao tiếp.
Từ "nicky" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS và thường không xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, "nicky" thường được sử dụng như một tên gọi thân mật hoặc biệt danh. Nó cũng có thể được sử dụng trong văn hóa pop hoặc là tên nhân vật trong các tác phẩm nghệ thuật. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong văn viết và giao tiếp hàng ngày là khá hạn chế.