Bản dịch của từ Niger trong tiếng Việt
Niger

Niger (Noun)
Niger seeds are popular in Ethiopian cuisine for their unique flavor.
Hạt niger rất phổ biến trong ẩm thực Ethiopia vì hương vị độc đáo.
Niger seeds do not grow well in cold climates like New York.
Hạt niger không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như New York.
Are niger seeds commonly used in traditional Ethiopian dishes?
Hạt niger có được sử dụng phổ biến trong các món ăn truyền thống của Ethiopia không?
Từ "niger" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "đen". Trong từ nguyên học, nó thường được sử dụng trong tên khoa học để chỉ các loài cây hoặc động vật có màu đen. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, từ này đã trở thành một thuật ngữ phân biệt chủng tộc và xúc phạm, đặc biệt ở Hoa Kỳ. Do đó, việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh xã hội hiện nay là không phù hợp và thường bị lên án.
Từ "niger" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "đen". Từ gốc này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả màu sắc đến tên gọi địa lý và nhân chủng học. Trong lịch sử, "niger" thường được gắn với những khái niệm liên quan đến sự tối tăm hoặc thiếu sáng, và trong ngữ cảnh hiện đại, nó cũng gợi nhớ đến những vấn đề xã hội nhạy cảm liên quan đến sắc tộc và phân biệt chủng tộc. Sự thay đổi trong cách sử dụng và ý nghĩa của từ này phản ánh sự chuyển biến trong tư duy văn hóa về chủ đề sắc tộc.
Từ "niger" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do ngữ nghĩa nhạy cảm và liên quan đến chủ đề chủng tộc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu địa lý, nghiên cứu lịch sử hoặc tình huống thảo luận về chính trị và xã hội, đặc biệt khi đề cập đến quốc gia Niger hoặc vấn đề chủng tộc. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này thường bị hạn chế do tính nhạy cảm của nó trong các cuộc trò chuyện bình thường.