Bản dịch của từ Niger trong tiếng Việt

Niger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Niger (Noun)

01

Một loại thảo mộc của ethiopia, guizotia abyssinica, được trồng để lấy hạt và dầu ăn.

An ethiopian herb guizotia abyssinica grown for its seed and edible oil.

Ví dụ

Niger seeds are popular in Ethiopian cuisine for their unique flavor.

Hạt niger rất phổ biến trong ẩm thực Ethiopia vì hương vị độc đáo.

Niger seeds do not grow well in cold climates like New York.

Hạt niger không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như New York.

Are niger seeds commonly used in traditional Ethiopian dishes?

Hạt niger có được sử dụng phổ biến trong các món ăn truyền thống của Ethiopia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Niger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Niger

Không có idiom phù hợp