Bản dịch của từ Niger trong tiếng Việt

Niger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Niger(Noun)

nˈaɪgɐ
ˈnaɪɡɝ
01

Một quốc gia ở Tây Phi được đặt theo tên con sông Niger.

A country in West Africa named after the Niger River

Ví dụ
02

Sông Niger chảy qua Tây Phi.

The Niger River which flows through West Africa

Ví dụ
03

Một nhóm dân tộc bản địa ở Niger và các vùng lân cận.

An ethnic group indigenous to Niger and surrounding areas

Ví dụ