Bản dịch của từ Nigga trong tiếng Việt

Nigga

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nigga(Noun)

nˈɪɡə
nˈɪɡə
01

(xúc phạm, nói xấu dân tộc, thô tục, ngày tháng) Cách phát âm của nigger.

(offensive, ethnic slur, vulgar, dated) Pronunciation spelling of nigger.

Ví dụ
02

(thô tục, tiếng lóng, thường xúc phạm, nhưng được dung thứ trong tiếng bản địa của người Mỹ gốc Phi) Một người da đen (thường là bạn nam), đặc biệt là một người Mỹ gốc Phi.

(vulgar, slang, often offensive, but tolerated in African-American Vernacular) A black person (usually a male friend), especially an African American.

Ví dụ
03

(thô tục, tiếng lóng, thường xúc phạm, nhưng được chấp nhận trong tiếng bản địa của người Mỹ gốc Phi) Một người đàn ông đối lập với một người phụ nữ.

(vulgar, slang, often offensive, but tolerated in African-American Vernacular) A male as opposed to a female.

Ví dụ

Dạng danh từ của Nigga (Noun)

SingularPlural

Nigga

Niggas

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ