Bản dịch của từ Nigget trong tiếng Việt
Nigget
Noun [U/C]

Nigget (Noun)
ˈnɪɡət
ˈnɪɡət
Ví dụ
The witch kept a nigget as her loyal companion during rituals.
Bà phù thủy giữ một con nigget làm bạn đồng hành trung thành trong nghi lễ.
Many people do not believe in the power of a nigget.
Nhiều người không tin vào sức mạnh của một con nigget.
Is the nigget truly a magical creature in folklore?
Con nigget có thật sự là một sinh vật huyền bí trong truyền thuyết không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nigget
Không có idiom phù hợp