Bản dịch của từ Niggle trong tiếng Việt

Niggle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Niggle (Noun)

nˈɪgl
nˈɪgl
01

Một lời chỉ trích tầm thường, khó chịu hoặc khó chịu.

A trivial criticism discomfort or annoyance.

Ví dụ

Her constant niggles about the noise were starting to irritate me.

Sự phàn nàn liên tục về tiếng ồn của cô ấy bắt đầu làm khó chịu tôi.

Ignoring small niggles can lead to bigger problems in relationships.

Bỏ qua những phàn nàn nhỏ có thể dẫn đến vấn đề lớn hơn trong mối quan hệ.

The constant niggles from the neighbors made living there unbearable.

Những phàn nàn liên tục từ hàng xóm khiến việc sống ở đó không thể chịu đựng được.

Niggle (Verb)

nˈɪgl
nˈɪgl
01

Gây khó chịu, khó chịu hoặc lo lắng nhẹ nhưng dai dẳng.

Cause slight but persistent annoyance discomfort or anxiety.

Ví dụ

Small issues can niggle at relationships over time.

Vấn đề nhỏ có thể gây phiền toái trong mối quan hệ theo thời gian.

The constant noise from the construction site niggles the residents.

Âm thanh liên tục từ công trường gây phiền toái cho cư dân.

Her shoes were too tight, niggling her feet during the event.

Đôi giày của cô ấy quá chật, gây phiền toái cho chân cô ấy trong suốt sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/niggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Niggle

Không có idiom phù hợp