Bản dịch của từ Niggle trong tiếng Việt
Niggle

Niggle (Noun)
Một lời chỉ trích tầm thường, khó chịu hoặc khó chịu.
A trivial criticism discomfort or annoyance.
Her constant niggles about the noise were starting to irritate me.
Sự phàn nàn liên tục về tiếng ồn của cô ấy bắt đầu làm khó chịu tôi.
Ignoring small niggles can lead to bigger problems in relationships.
Bỏ qua những phàn nàn nhỏ có thể dẫn đến vấn đề lớn hơn trong mối quan hệ.
The constant niggles from the neighbors made living there unbearable.
Những phàn nàn liên tục từ hàng xóm khiến việc sống ở đó không thể chịu đựng được.
Niggle (Verb)
Gây khó chịu, khó chịu hoặc lo lắng nhẹ nhưng dai dẳng.
Cause slight but persistent annoyance discomfort or anxiety.
Small issues can niggle at relationships over time.
Vấn đề nhỏ có thể gây phiền toái trong mối quan hệ theo thời gian.
The constant noise from the construction site niggles the residents.
Âm thanh liên tục từ công trường gây phiền toái cho cư dân.
Her shoes were too tight, niggling her feet during the event.
Đôi giày của cô ấy quá chật, gây phiền toái cho chân cô ấy trong suốt sự kiện.
Họ từ
Từ "niggle" trong tiếng Anh có nghĩa là một cảm giác không thoải mái, thường liên quan đến sự lo lắng nhỏ nhặt hoặc sự băn khoăn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và thường được sử dụng trong cả phiên bản Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "niggle" có thể mang ngữ nghĩa chỉ sự chỉ trích nhỏ nhặt, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu chỉ cảm giác lo lắng. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương đối giống nhau, mặc dù có thể khác biệt về nhấn âm.
Từ "niggle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ động từ "nigglen", có nghĩa là "cằn nhằn" hoặc "làm phiền một cách nhẹ nhàng". Hình thức hiện đại của từ này được sử dụng để chỉ những sự quan ngại nhỏ nhặt hoặc những ý nghĩ không thoải mái kéo dài, phản ánh quá trình tâm lý mà con người trải qua khi bị ám ảnh bởi những điều không đáng kể nhưng gây khó chịu.
Từ "niggle" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh về cảm xúc hoặc sự khó chịu có thể liên quan. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "niggle" thường được sử dụng để mô tả cảm giác không thoải mái nhẹ nhàng, ví dụ như sự bận tâm nhỏ nhặt hoặc một nỗi lo lắng không đáng kể. Từ này cũng phổ biến trong đàm thoại, nơi nó diễn tả những sự phiền toái nhỏ trong cuộc sống thường ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp