Bản dịch của từ Night economy trong tiếng Việt
Night economy
Noun [U/C]

Night economy (Noun)
nˈaɪt ɨkˈɑnəmi
nˈaɪt ɨkˈɑnəmi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Khu vực của nền kinh tế mà hưởng lợi từ người tiêu dùng và dịch vụ vào ban đêm.
The sector of the economy that benefits from late-night consumers and services.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Night economy
Không có idiom phù hợp