Bản dịch của từ Night economy trong tiếng Việt

Night economy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Night economy (Noun)

nˈaɪt ɨkˈɑnəmi
nˈaɪt ɨkˈɑnəmi
01

Các hoạt động kinh tế diễn ra vào ban đêm, bao gồm giải trí, ăn uống và bán lẻ.

Economic activities that take place at night, including entertainment, dining, and retail.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khu vực của nền kinh tế mà hưởng lợi từ người tiêu dùng và dịch vụ vào ban đêm.

The sector of the economy that benefits from late-night consumers and services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm liên quan đến việc sử dụng không gian và tài nguyên đô thị trong giờ ban đêm để tạo ra lợi nhuận.

A concept involving the utilization of urban spaces and resources during nighttime hours for economic gain.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/night economy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Night economy

Không có idiom phù hợp