Bản dịch của từ Night night trong tiếng Việt
Night night

Night night (Noun)
Many people enjoy socializing at night during the weekend.
Nhiều người thích giao lưu vào ban đêm vào cuối tuần.
Not everyone feels safe walking alone at night in the city.
Không phải ai cũng cảm thấy an toàn khi đi bộ một mình vào ban đêm ở thành phố.
Do you prefer to go out at night or during the day?
Bạn thích ra ngoài vào ban đêm hay ban ngày?
The night was dark during the social event last Saturday.
Đêm tối trong sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
The night does not always bring people together for social activities.
Đêm không phải lúc nào cũng gắn kết mọi người cho các hoạt động xã hội.
Is the night suitable for social gatherings in winter?
Đêm có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội vào mùa đông không?
Many people enjoy socializing at night with friends and family.
Nhiều người thích giao lưu vào ban đêm với bạn bè và gia đình.
She does not like going out at night to parties.
Cô ấy không thích đi ra ngoài vào ban đêm để dự tiệc.
Do you prefer to socialize at night or during the day?
Bạn thích giao lưu vào ban đêm hay trong suốt cả ngày?
Night night (Adjective)
Many social events occur at night, like parties and concerts.
Nhiều sự kiện xã hội diễn ra vào ban đêm, như tiệc và hòa nhạc.
Night activities do not include daytime meetings or workshops.
Các hoạt động ban đêm không bao gồm các cuộc họp hoặc hội thảo vào ban ngày.
Are night gatherings more popular than daytime ones in your city?
Các buổi gặp gỡ ban đêm có phổ biến hơn các buổi ban ngày ở thành phố của bạn không?
Được thiết kế để sử dụng vào ban đêm.
Designed for use at night.
The night market in Hanoi attracts many visitors every weekend.
Chợ đêm ở Hà Nội thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.
I do not prefer night events because they are often crowded.
Tôi không thích sự kiện vào ban đêm vì thường đông đúc.
Are night clubs popular among young people in your city?
Các câu lạc bộ đêm có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?
Của hoặc liên quan đến đêm.
Of or relating to the night.
The night sky was filled with stars during the festival.
Bầu trời đêm đầy sao trong lễ hội.
Many people do not enjoy night activities in the city.
Nhiều người không thích các hoạt động ban đêm trong thành phố.
Is the night market open every weekend in Hanoi?
Chợ đêm có mở cửa mỗi cuối tuần ở Hà Nội không?
Night night (Adverb)
Trong đêm; vào ban đêm.
During the night at night.
People often gather at the park during the night.
Mọi người thường tập trung ở công viên vào ban đêm.
They do not hold events during the night for safety.
Họ không tổ chức sự kiện vào ban đêm để đảm bảo an toàn.
Do you feel safe walking home during the night?
Bạn có cảm thấy an toàn khi đi bộ về nhà vào ban đêm không?
We often meet friends at restaurants night.
Chúng tôi thường gặp bạn bè tại nhà hàng vào buổi tối.
They do not go out night for safety reasons.
Họ không ra ngoài vào buổi tối vì lý do an toàn.
Do you prefer to socialize night or during the day?
Bạn thích giao lưu vào buổi tối hay ban ngày?
Night night (Idiom)
Đêm và ngày: liên tục; liên tục hoặc mọi lúc.
Night and day constantly continuously or all the time.
She works night and day to support her family financially.
Cô ấy làm việc suốt ngày đêm để hỗ trợ gia đình về tài chính.
They do not study night and day for fun.
Họ không học suốt ngày đêm chỉ để giải trí.
Do you think people work night and day for success?
Bạn có nghĩ rằng mọi người làm việc suốt ngày đêm để thành công không?
"Night night" là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn đạt lời chúc ngủ ngon, đặc biệt trong giao tiếp với trẻ em. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng, với cách nhấn âm có phần nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. Cụm từ này thể hiện sự thân mật và chăm sóc trong giao tiếp.
Từ "night" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Old English "niht", xuất phát từ nguyên tố Proto-Germanic *nahts. Nó có liên quan đến từ tương tự trong tiếng Latin là "nox", và tiếng Hy Lạp là "νύξ" (nux). Sự phát triển của từ vựng này phản ánh các yếu tố văn hóa và môi trường, với khái niệm "đêm" tiêu biểu cho thời gian ban đêm, sự nghỉ ngơi và sự tĩnh lặng, vẫn giữ nguyên giá trị trong ngữ cảnh hiện đại của nó.
Từ "night" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về thói quen sinh hoạt hàng ngày hoặc các sự kiện diễn ra vào ban đêm. Trong phần đọc và viết, "night" có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hoặc kể chuyện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong việc chúc ngủ ngon, nói về hoạt động giải trí ban đêm hoặc mô tả các hiện tượng tự nhiên như ánh sáng sao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
