Bản dịch của từ Night-raven trong tiếng Việt
Night-raven
Noun [U/C]
Night-raven (Noun)
Ví dụ
The night-raven often appears in stories about social gatherings at night.
Đại bàng đêm thường xuất hiện trong những câu chuyện về các buổi tụ tập xã hội vào ban đêm.
Many people do not believe in the night-raven's existence in social tales.
Nhiều người không tin vào sự tồn tại của đại bàng đêm trong những câu chuyện xã hội.
Is the night-raven a popular symbol in social traditions worldwide?
Đại bàng đêm có phải là biểu tượng phổ biến trong các truyền thống xã hội trên toàn thế giới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Night-raven
Không có idiom phù hợp