Bản dịch của từ Night-raven trong tiếng Việt

Night-raven

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Night-raven (Noun)

01

Một loài chim sống về đêm, đôi khi được xác định là cú đêm, diệc đêm hoặc chim cú đêm và đôi khi được tưởng tượng là một loài riêng biệt.

A nocturnal bird which is sometimes identified as a night owl night heron or nightjar and sometimes imagined as a distinct species.

Ví dụ

The night-raven often appears in stories about social gatherings at night.

Đại bàng đêm thường xuất hiện trong những câu chuyện về các buổi tụ tập xã hội vào ban đêm.

Many people do not believe in the night-raven's existence in social tales.

Nhiều người không tin vào sự tồn tại của đại bàng đêm trong những câu chuyện xã hội.

Is the night-raven a popular symbol in social traditions worldwide?

Đại bàng đêm có phải là biểu tượng phổ biến trong các truyền thống xã hội trên toàn thế giới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Night-raven cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Night-raven

Không có idiom phù hợp