Bản dịch của từ Night-raven trong tiếng Việt
Night-raven

Night-raven (Noun)
The night-raven often appears in stories about social gatherings at night.
Đại bàng đêm thường xuất hiện trong những câu chuyện về các buổi tụ tập xã hội vào ban đêm.
Many people do not believe in the night-raven's existence in social tales.
Nhiều người không tin vào sự tồn tại của đại bàng đêm trong những câu chuyện xã hội.
Is the night-raven a popular symbol in social traditions worldwide?
Đại bàng đêm có phải là biểu tượng phổ biến trong các truyền thống xã hội trên toàn thế giới không?
"Night-raven" là một từ ghép được sử dụng để chỉ một loài chim hoặc biểu tượng cho sự bí ẩn và tối tăm, thường biểu thị trong văn học và nghệ thuật. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, nó có thể khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa khi được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật và thơ ca, thể hiện sự liên kết giữa hình ảnh chim và cảm xúc u ám hoặc hiện tượng siêu nhiên.
Từ "night-raven" bắt nguồn từ hai thành phần: "night" và "raven". Từ "night" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "niht", mang ý nghĩa về sự tối tăm và bóng tối, xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *nahts. Trong khi đó, "raven" xuất phát từ tiếng Anh cổ " hraefn", có gốc từ tiếng Proto-Germanic *hrabanaz. Kết hợp lại, "night-raven" không chỉ mô tả một loài chim mà còn liên quan đến biểu tượng của cái chết và bí ẩn trong văn hóa. Việc sử dụng từ này hiện nay thể hiện mối liên hệ giữa sự huyền bí và bóng tối.
Từ "night-raven" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì nó chủ yếu mang nghĩa biểu tượng và nghệ thuật hơn là ngôn ngữ đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, trong văn học và thơ ca, nó thường được dùng để thể hiện hình ảnh bí ẩn hoặc u ám, thường gắn liền với các tình huống như cái chết, sự cô đơn hay những giấc mơ kỳ quái. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển và hiện đại, nơi nó tạo ra không khí âm u và kích thích trí tưởng tượng của người đọc.