Bản dịch của từ Night shift trong tiếng Việt
Night shift
Night shift (Noun)
Many nurses work the night shift at City Hospital in New York.
Nhiều y tá làm ca đêm tại Bệnh viện Thành phố ở New York.
The night shift does not suit all workers in the community.
Ca đêm không phù hợp với tất cả công nhân trong cộng đồng.
Do you prefer the night shift or the day shift at work?
Bạn thích ca đêm hay ca ngày trong công việc?
Night shift (Verb)
Làm việc vào ban đêm.
To work at night.
Many nurses work the night shift at City Hospital.
Nhiều y tá làm ca đêm tại Bệnh viện Thành phố.
Not everyone enjoys working the night shift at local factories.
Không phải ai cũng thích làm ca đêm tại các nhà máy địa phương.
Do you prefer to work the night shift or day shift?
Bạn thích làm ca đêm hay ca ngày hơn?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Night shift cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp