Bản dịch của từ Night shift trong tiếng Việt
Night shift

Night shift (Noun)
Many nurses work the night shift at City Hospital in New York.
Nhiều y tá làm ca đêm tại Bệnh viện Thành phố ở New York.
The night shift does not suit all workers in the community.
Ca đêm không phù hợp với tất cả công nhân trong cộng đồng.
Do you prefer the night shift or the day shift at work?
Bạn thích ca đêm hay ca ngày trong công việc?
Night shift (Verb)
Làm việc vào ban đêm.
To work at night.
Many nurses work the night shift at City Hospital.
Nhiều y tá làm ca đêm tại Bệnh viện Thành phố.
Not everyone enjoys working the night shift at local factories.
Không phải ai cũng thích làm ca đêm tại các nhà máy địa phương.
Do you prefer to work the night shift or day shift?
Bạn thích làm ca đêm hay ca ngày hơn?
"Night shift" là thuật ngữ chỉ ca làm việc diễn ra vào ban đêm, thường từ khoảng 10 giờ tối đến 6 giờ sáng. Thuật ngữ này phổ biến trong các ngành nghề như y tế, sản xuất và dịch vụ. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và viết đều tương tự; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. Do đặc thù công việc, người lao động làm ca đêm thường gặp các vấn đề về sức khỏe như rối loạn giấc ngủ và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
Cụm từ "night shift" được hình thành từ hai từ "night" và "shift". "Night" có nguồn gốc từ tiếng Old English "niht", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *nahts, liên quan đến khái niệm sự tối tăm và thời gian thiếu ánh sáng. Từ "shift" có nguồn gốc từ tiếng Old English "scifan", mang ý nghĩa chuyển động hoặc thay đổi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "night shift" chỉ ca làm việc vào ban đêm, phản ánh sự thay đổi hình thức làm việc trong xã hội công nghiệp.
Cụm từ "night shift" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến công việc, đặc biệt là trong các lĩnh vực như y tế, sản xuất, và dịch vụ. Trong các phần của IELTS như Listening và Speaking, cụm từ này có tần suất vừa phải, thường liên quan đến thảo luận về thói quen làm việc và lối sống. Trong Writing, từ này có thể xuất hiện khi viết về các vấn đề liên quan đến công việc và sức khỏe. "Night shift" biểu thị ca làm việc vào ban đêm, thường mang ý nghĩa về sự điều chỉnh sinh hoạt và ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp