Bản dịch của từ Nightie trong tiếng Việt
Nightie

Nightie (Noun)
Một chiếc váy ngủ.
A nightdress.
She wore a pink nightie to the sleepover party.
Cô ấy mặc một chiếc váy ngủ màu hồng tới buổi tiệc ngủ qua đêm.
The silk nightie was comfortable to sleep in.
Chiếc váy ngủ lụa rất thoải mái để ngủ.
The nightie had lace details on the sleeves.
Chiếc váy ngủ có chi tiết ren ở tay áo.
Dạng danh từ của Nightie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nightie | Nighties |
Họ từ
Từ "nightie" là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ váy ngủ, đặc biệt là những mẫu váy nhẹ, dễ chịu dành cho phụ nữ. Trong tiếng Anh Anh, "nightie" được phát âm là /ˈnaɪti/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng được phát âm tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều chỉ một loại trang phục ngủ nhưng "nightie" thường được ưa chuộng hơn ở Anh. Từ này xuất phát từ "nightgown" và thể hiện sự gần gũi trong ngữ cảnh gia đình.
Từ "nightie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ việc rút gọn của "nightdress" (váy ngủ). Từ "night" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nox", nghĩa là đêm, và "dress" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dressier", có nghĩa là mặc đồ. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển đổi trong cách thức và văn hóa của trang phục ngủ, gắn liền với sự thoải mái và phong cách cá nhân trong cuộc sống hàng ngày. Ngày nay, "nightie" thường chỉ trang phục ngủ dành cho phụ nữ, thể hiện sự gợi cảm và nữ tính.
Từ "nightie" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, do thiên hướng chuyên môn hóa về thời trang cá nhân. Tuy nhiên, trong những bối cảnh thân mật, như hội thoại hàng ngày hoặc các văn bản mô tả về đồ ngủ, từ này được sử dụng khá phổ biến. "Nightie" thường được liên kết với việc mô tả trang phục ngủ cho phụ nữ, thể hiện sự thoải mái và riêng tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp