Bản dịch của từ Nightmared trong tiếng Việt
Nightmared

Nightmared (Adjective)
Đặc trưng bởi hoặc liên quan đến những cơn ác mộng; bị ảnh hưởng như thể bị một cơn ác mộng.
Characterized by or associated with nightmares affected as if by a nightmare.
The nightmared experience haunted the students during their group discussions.
Trải nghiệm ác mộng ám ảnh sinh viên trong các buổi thảo luận nhóm.
Their nightmared thoughts did not help with the social interaction.
Những suy nghĩ ác mộng của họ không giúp ích cho sự tương tác xã hội.
Did the nightmared event impact the community's trust in leaders?
Sự kiện ác mộng có ảnh hưởng đến niềm tin của cộng đồng vào lãnh đạo không?
Từ "nightmared" là dạng quá khứ phân từ của động từ "nightmare", có nghĩa là trải qua cảm giác hoặc hiện tượng khó chịu liên quan đến cơn ác mộng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các trải nghiệm tiêu cực, bao gồm cả những tình huống căng thẳng, khó khăn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong giao tiếp, phiên âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai chuẩn tiếng Anh.
Từ "nightmared" có nguồn gốc từ "nightmare", trong đó "night" xuất phát từ tiếng Anh cổ "niht", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *nahts. Phần "mare" liên quan đến hình ảnh một linh hồn hoặc sinh vật huyền bí trong văn hóa Bắc Âu, được cho là gây ra cơn ác mộng. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với cảm giác sợ hãi trong giấc ngủ, và "nightmared" diễn tả trạng thái đã trải qua hoặc chịu đựng cơn ác mộng, thể hiện sự liên quan chặt chẽ với nguyên nghĩa ban đầu.
Từ "nightmared" là một dạng động từ hiếm gặp, không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (đọc, viết, nghe, nói). Trong bối cảnh tiếng Anh, từ này thường không được sử dụng theo cách thông dụng. Thay vào đó, "nightmare" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả những giấc mơ kinh hoàng hoặc trải nghiệm khó khăn. Trong văn phong học thuật, từ này có thể được dùng để chỉ những vấn đề nghiêm trọng hoặc thách thức trong nghiên cứu.