Bản dịch của từ Nightwork trong tiếng Việt
Nightwork

Nightwork (Noun)
Công việc được thực hiện vào ban đêm.
Work which is carried out at night.
Many people prefer nightwork to avoid daytime traffic in cities.
Nhiều người thích làm việc ban đêm để tránh giao thông ban ngày.
Nightwork is not suitable for everyone due to health issues.
Làm việc ban đêm không phù hợp với mọi người do vấn đề sức khỏe.
Is nightwork common in your city for security jobs?
Làm việc ban đêm có phổ biến ở thành phố của bạn cho công việc bảo vệ không?
"Nightwork" là thuật ngữ chỉ công việc được thực hiện vào ban đêm. Thuật ngữ này thường áp dụng cho các ngành nghề như y tế, dịch vụ và sản xuất, nơi công việc diễn ra ngoài giờ hành chính thông thường. Trong tiếng Anh Mỹ, "nightwork" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "night shift" phổ biến hơn để chỉ ca làm việc đêm.
Từ "nightwork" được tạo thành từ hai thành phần: "night" (đêm) và "work" (công việc). Từ "night" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "niht", bắt nguồn từ từ Proto-Germanic *nahts, liên quan đến từ Latin "nox". "Work" đến từ tiếng Anh cổ "weorc", từ Proto-Germanic *werkan. Qua thời gian, "nightwork" chỉ các công việc diễn ra vào ban đêm, phản ánh sự thay đổi trong thói quen làm việc và yêu cầu về lao động trong các lĩnh vực như y tế, an ninh và dịch vụ.
Từ "nightwork" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được đề cập trong bối cảnh các công việc ca đêm. Ở phần Đọc, từ này có thể nằm trong các bài báo mô tả các tác động của làm việc đêm đến sức khỏe. Trong phần Viết và Nói, học viên có thể sử dụng khi thảo luận về thói quen làm việc và ảnh hưởng của nó đến đời sống cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, cuộc thảo luận về quản lý thời gian và sức khỏe nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp