Bản dịch của từ Nightwork trong tiếng Việt
Nightwork
Noun [U/C]
Nightwork (Noun)
01
Công việc được thực hiện vào ban đêm.
Work which is carried out at night.
Ví dụ
Many people prefer nightwork to avoid daytime traffic in cities.
Nhiều người thích làm việc ban đêm để tránh giao thông ban ngày.
Nightwork is not suitable for everyone due to health issues.
Làm việc ban đêm không phù hợp với mọi người do vấn đề sức khỏe.
Is nightwork common in your city for security jobs?
Làm việc ban đêm có phổ biến ở thành phố của bạn cho công việc bảo vệ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nightwork
Không có idiom phù hợp