Bản dịch của từ Nihil trong tiếng Việt
Nihil

Nihil (Noun)
The lawyer filed a nihil dicit for the defendant's case.
Luật sư đã nộp một lời nihil dicit cho vụ án của bị cáo.
The judge rejected the petition that requested a nihil dicit.
Thẩm phán đã từ chối đơn yêu cầu một lời nihil dicit.
Did the court accept the nihil dicit as a valid legal defense?
Liệu tòa có chấp nhận nihil dicit là một lý do pháp lý hợp lệ không?
(không đếm được, chủ yếu là triết học) hư vô, không tồn tại.
Uncountable chiefly philosophy nothingness nonbeing.
She felt a sense of nihil after failing the IELTS exam.
Cô ấy cảm thấy một cảm giác vô ích sau khi trượt kỳ thi IELTS.
He couldn't shake off the feeling of nihil that lingered.
Anh ấy không thể loại bỏ được cảm giác vô ích đó.
Did the concept of nihil influence your writing style negatively?
Khái niệm vô ích có ảnh hưởng tiêu cực đến phong cách viết của bạn không?
Họ từ
Từ "nihil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "không" hoặc "không có gì". Trong triết học, nó thường được sử dụng để chỉ sự phủ nhận tất cả các giá trị hoặc sự tồn tại, như trong chủ nghĩa hư vô. Từ này không có sự khác biệt nghiêm trọng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong một số bối cảnh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong triết học châu Âu. "Nihil" thường xuất hiện trong các cụm từ như "nihilism" (chủ nghĩa hư vô) trong nghiên cứu triết học.
Từ "nihil" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "không có gì". Nó xuất phát từ từ cổ "nihil", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học để chỉ sự hư vô hoặc sự không tồn tại. Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong triết lý duy nghiệm và đối lập với những quan điểm nhấn mạnh vào sự hiện hữu. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc và thường được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt hoặc tầm quan trọng của những yếu tố không hiện hữu.
Từ "nihil" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật và triết học, từ này thường liên quan đến các ý tưởng về sự không tồn tại hoặc vô nghĩa. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống văn hóa, như trong văn chương hoặc thảo luận triết học, nơi các khái niệm về chân lý và tồn tại được khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp