Bản dịch của từ Nihil trong tiếng Việt

Nihil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nihil (Noun)

nˈihɪl
nˈihɪl
01

(đếm được, luật) một nihil dicit.

Countable law a nihil dicit.

Ví dụ

The lawyer filed a nihil dicit for the defendant's case.

Luật sư đã nộp một lời nihil dicit cho vụ án của bị cáo.

The judge rejected the petition that requested a nihil dicit.

Thẩm phán đã từ chối đơn yêu cầu một lời nihil dicit.

Did the court accept the nihil dicit as a valid legal defense?

Liệu tòa có chấp nhận nihil dicit là một lý do pháp lý hợp lệ không?

02

(không đếm được, chủ yếu là triết học) hư vô, không tồn tại.

Uncountable chiefly philosophy nothingness nonbeing.

Ví dụ

She felt a sense of nihil after failing the IELTS exam.

Cô ấy cảm thấy một cảm giác vô ích sau khi trượt kỳ thi IELTS.

He couldn't shake off the feeling of nihil that lingered.

Anh ấy không thể loại bỏ được cảm giác vô ích đó.

Did the concept of nihil influence your writing style negatively?

Khái niệm vô ích có ảnh hưởng tiêu cực đến phong cách viết của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nihil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nihil

Không có idiom phù hợp