Bản dịch của từ Nile trong tiếng Việt
Nile
Noun [U/C]

Nile(Noun)
nˈaɪl
ˈnaɪɫ
01
Một con sông chảy theo hướng bắc lớn ở miền đông bắc châu Phi, được coi là một trong những con sông dài nhất thế giới.
A major northflowing river in northeastern Africa considered to be one of the longest rivers in the world
Ví dụ
02
Khu vực xung quanh sông Nile nổi tiếng với nông nghiệp và tầm quan trọng lịch sử.
The region surrounding the river Nile known for its agriculture and historical importance
Ví dụ
03
Một con sông chảy qua Sudan và Ai Cập, có ý nghĩa lịch sử quan trọng đối với các nền văn minh cổ đại của Ai Cập.
A river that flows through Sudan and Egypt historically significant for the ancient civilizations of Egypt
Ví dụ
