Bản dịch của từ Nile trong tiếng Việt
Nile

Nile (Noun)
The Nile flows through Egypt, supporting millions of people and agriculture.
Sông Nile chảy qua Ai Cập, hỗ trợ hàng triệu người và nông nghiệp.
The Nile does not flow through any other country in Europe.
Sông Nile không chảy qua bất kỳ quốc gia nào ở châu Âu.
Does the Nile provide enough water for Sudan's growing population?
Sông Nile có cung cấp đủ nước cho dân số đang tăng của Sudan không?
Sông Nile là một trong những con sông dài nhất thế giới, chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Bắc Phi, chủ yếu là Ai Cập và Sudan. Sông có vai trò quan trọng trong lịch sử và kinh tế của khu vực, cung cấp nguồn nước cho nông nghiệp và sinh hoạt. Về mặt ngữ nghĩa, "Nile" trong tiếng Anh không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên trong phong cách viết, có thể thấy sự khác nhau trong sự sử dụng từ ngữ và cụm từ liên quan đến địa lý và lịch sử văn hóa.
Từ "nile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Nilus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "Νεῖλος" (Neilos), có nghĩa là "dòng sông". Thuật ngữ này chủ yếu chỉ đến sông Nile, một trong những con sông dài nhất thế giới, chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Bắc Phi. Sự tồn tại của sông Nile trong lịch sử đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển văn minh Ai Cập cổ đại, từ đó hình thành mối liên hệ chặt chẽ giữa cái tên "nile" và hình ảnh của sự sống, văn hóa và giao thương quanh dòng nước này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "Nile" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề địa lý hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "Nile" thường được nhắc đến khi bàn về lịch sử, văn hóa cổ đại của Ai Cập, cũng như trong các nghiên cứu về sinh thái học. Từ này thường gợi nhớ đến sự phong phú về sinh vật và vai trò quan trọng của nó trong nền văn minh nhân loại.