Bản dịch của từ Nimb trong tiếng Việt
Nimb

Nimb (Noun)
Đám mây.
Nimbus.
The nimb brought rain to the farmers in California last week.
Nimb đã mang mưa đến cho nông dân ở California tuần trước.
The nimb does not always indicate a coming storm in summer.
Nimb không phải lúc nào cũng báo hiệu bão đến vào mùa hè.
Is the nimb over the city a sign of good weather?
Nimb trên thành phố có phải là dấu hiệu của thời tiết tốt không?
Từ "nimb" có nghĩa là một vầng sáng hoặc hào quang xung quanh một hình ảnh, thường là của các thánh nhân hoặc các nhân vật tôn giáo trong nghệ thuật. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "nimbus" như là dạng chính thức của từ này. Trong văn cảnh, "nimb" không phổ biến trong ngữ điệu giao tiếp hàng ngày, mà thường được sử dụng trong các bài viết về nghệ thuật hoặc thần học.
Từ "nimb" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nimbus", nghĩa là "mây" hoặc "vòng hào quang". Trong tiếng Anh hiện đại, "nimb" thường được sử dụng để chỉ ánh sáng hoặc hiện tượng thiên nhiên liên quan đến mây. Từ này phản ánh sự liên kết giữa các yếu tố thiên nhiên và hình ảnh trong văn hóa, thể hiện sự chuyển giao từ khái niệm vật lý sang nghĩa biểu trưng trong ngữ cảnh nghệ thuật và tôn giáo.
Từ "nimb" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, thể hiện mức độ hiếm trong các bối cảnh chính như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được thấy trong ngữ cảnh mô tả ánh sáng hoặc hình ảnh của một vòng hào quang xung quanh đầu một nhân vật, đặc biệt trong nghệ thuật tôn giáo. Việc sử dụng từ này bị giới hạn, chủ yếu xuất hiện trong văn phong văn học và tôn giáo, không phải là thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.