Bản dịch của từ Nimb trong tiếng Việt

Nimb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nimb (Noun)

nˈɪm
nˈɪm
01

Đám mây.

Nimbus.

Ví dụ

The nimb brought rain to the farmers in California last week.

Nimb đã mang mưa đến cho nông dân ở California tuần trước.

The nimb does not always indicate a coming storm in summer.

Nimb không phải lúc nào cũng báo hiệu bão đến vào mùa hè.

Is the nimb over the city a sign of good weather?

Nimb trên thành phố có phải là dấu hiệu của thời tiết tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nimb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nimb

Không có idiom phù hợp