Bản dịch của từ Nine times out of ten trong tiếng Việt

Nine times out of ten

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nine times out of ten (Phrase)

nˈaɪn tˈaɪmz ˈaʊt ˈʌv tˈɛn
nˈaɪn tˈaɪmz ˈaʊt ˈʌv tˈɛn
01

Dùng để diễn tả rằng điều gì đó rất có khả năng xảy ra.

Used to express that something is very likely to happen.

Ví dụ

Nine times out of ten, people prefer online shopping for convenience.

Chín lần trong mười, mọi người thích mua sắm trực tuyến vì tiện lợi.

Nine times out of ten, social events are canceled due to bad weather.

Chín lần trong mười, các sự kiện xã hội bị hủy do thời tiết xấu.

Do you think nine times out of ten, friends help each other?

Bạn có nghĩ rằng chín lần trong mười, bạn bè giúp đỡ nhau không?

02

Chỉ ra tần suất xảy ra cao.

Indicates a high frequency of occurrence.

Ví dụ

Nine times out of ten, people prefer online shopping for convenience.

Chín lần trong mười, mọi người thích mua sắm trực tuyến vì tiện lợi.

I don't think nine times out of ten is accurate for social interactions.

Tôi không nghĩ chín lần trong mười là chính xác cho các tương tác xã hội.

Do you agree that nine times out of ten, friends support each other?

Bạn có đồng ý rằng chín lần trong mười, bạn bè hỗ trợ lẫn nhau không?

03

Gợi ý một quy tắc hoặc mẫu tổng quát trong kinh nghiệm.

Suggests a general rule or pattern in experience.

Ví dụ

Nine times out of ten, people prefer social media for communication.

Chín trong mười người thường thích mạng xã hội để giao tiếp.

Nine times out of ten, I do not attend social events alone.

Chín trong mười lần, tôi không đi sự kiện xã hội một mình.

Do you think nine times out of ten applies to social interactions?

Bạn có nghĩ chín trong mười lần áp dụng cho tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nine times out of ten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nine times out of ten

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.