Bản dịch của từ Nine times out of ten trong tiếng Việt
Nine times out of ten

Nine times out of ten (Phrase)
Nine times out of ten, people prefer online shopping for convenience.
Chín lần trong mười, mọi người thích mua sắm trực tuyến vì tiện lợi.
Nine times out of ten, social events are canceled due to bad weather.
Chín lần trong mười, các sự kiện xã hội bị hủy do thời tiết xấu.
Do you think nine times out of ten, friends help each other?
Bạn có nghĩ rằng chín lần trong mười, bạn bè giúp đỡ nhau không?
Chỉ ra tần suất xảy ra cao.
Indicates a high frequency of occurrence.
Nine times out of ten, people prefer online shopping for convenience.
Chín lần trong mười, mọi người thích mua sắm trực tuyến vì tiện lợi.
I don't think nine times out of ten is accurate for social interactions.
Tôi không nghĩ chín lần trong mười là chính xác cho các tương tác xã hội.
Do you agree that nine times out of ten, friends support each other?
Bạn có đồng ý rằng chín lần trong mười, bạn bè hỗ trợ lẫn nhau không?
Gợi ý một quy tắc hoặc mẫu tổng quát trong kinh nghiệm.
Suggests a general rule or pattern in experience.
Nine times out of ten, people prefer social media for communication.
Chín trong mười người thường thích mạng xã hội để giao tiếp.
Nine times out of ten, I do not attend social events alone.
Chín trong mười lần, tôi không đi sự kiện xã hội một mình.
Do you think nine times out of ten applies to social interactions?
Bạn có nghĩ chín trong mười lần áp dụng cho tương tác xã hội không?
Cụm từ "nine times out of ten" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả một tình huống mà một điều gì đó xảy ra với xác suất rất cao, thường là 90%. Cụm từ này chủ yếu được dùng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự tin cậy và tính chắc chắn của một điều kiện hoặc kết quả. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều chấp nhận và hiểu theo cùng một cách.