Bản dịch của từ Nit trong tiếng Việt

Nit

InterjectionNoun [U/C]

Nit (Interjection)

nɪt
nˈɪt
01

Dùng để cảnh báo có người đang đến gần.

Used as a warning that someone is approaching.

Ví dụ

Nit! Don't forget to bring the dessert for the party.

Nit! Đừng quên mang món tráng miệng cho bữa tiệc.

Nit! Your boss is coming this way, be prepared.

Nit! Sếp của bạn đang đi về phía này, hãy chuẩn bị.

Nit (Noun)

nɪt
nˈɪt
01

Trứng hoặc dạng non của rận hoặc côn trùng ký sinh khác, đặc biệt là trứng của rận đầu người gắn trên tóc.

The egg or young form of a louse or other parasitic insect, especially the egg of a human head louse attached to a hair.

Ví dụ

The school sent a letter home about a nit outbreak.

Trường gửi thư về việc bùng phát nits tại nhà.

The daycare had to close temporarily due to nits infestation.

Nhà trẻ phải tạm thời đóng cửa do nits xâm nhập.

02

Một người ngu ngốc.

A foolish person.

Ví dụ

He's such a nit, always making silly mistakes.

Anh ấy là một kẻ ngốc, luôn mắc những lỗi ngớ ngẩn.

Don't be a nit and listen to what others have to say.

Đừng là một kẻ ngốc và hãy lắng nghe những gì người khác nói.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nit

Không có idiom phù hợp