Bản dịch của từ Nit trong tiếng Việt
Nit
InterjectionNoun [U/C]
Nit (Interjection)
nɪt
nˈɪt
01
Dùng để cảnh báo có người đang đến gần.
Used as a warning that someone is approaching.
Ví dụ
Nit! Don't forget to bring the dessert for the party.
Nit! Đừng quên mang món tráng miệng cho bữa tiệc.
Nit! Your boss is coming this way, be prepared.
Nit! Sếp của bạn đang đi về phía này, hãy chuẩn bị.
Nit (Noun)
nɪt
nˈɪt
Ví dụ
The school sent a letter home about a nit outbreak.
Trường gửi thư về việc bùng phát nits tại nhà.
The daycare had to close temporarily due to nits infestation.
Nhà trẻ phải tạm thời đóng cửa do nits xâm nhập.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nit
Không có idiom phù hợp