Bản dịch của từ Nit trong tiếng Việt
Nit
Nit (Interjection)
Dùng để cảnh báo có người đang đến gần.
Used as a warning that someone is approaching.
Nit! Don't forget to bring the dessert for the party.
Nit! Đừng quên mang món tráng miệng cho bữa tiệc.
Nit! Your boss is coming this way, be prepared.
Nit! Sếp của bạn đang đi về phía này, hãy chuẩn bị.
Nit! The principal is entering the classroom, quiet down.
Nit! Hiệu trưởng đang vào lớp, hãy im lặng.
Nit (Noun)
The school sent a letter home about a nit outbreak.
Trường gửi thư về việc bùng phát nits tại nhà.
The daycare had to close temporarily due to nits infestation.
Nhà trẻ phải tạm thời đóng cửa do nits xâm nhập.
She found a nit on her daughter's hair and immediately treated it.
Cô ấy phát hiện một con trứng bọ chét trên tóc con gái và ngay lập tức xử lý.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Nit cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Nit (tiếng Việt: trứng của chí mạng) là một thuật ngữ dùng để chỉ trứng của chí mạng, thường được phát hiện trong tóc hoặc trên quần áo, có thể gây ra ngứa và khó chịu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y tế và giáo dục. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ trong việc sử dụng từ "nit", cả ở hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, nó phổ biến hơn trong giao tiếp với các bậc phụ huynh và giáo dục các vấn đề liên quan đến sức khỏe.
Từ "nit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nitere," có nghĩa là "sáng bóng." Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ trứng của chí (head lice) và cũng thường ám chỉ sự bẩn thỉu liên quan. Sự liên kết giữa nguồn gốc nghĩa và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong việc nhận diện "nit" như một vật nhỏ bị bỏ quên, tương tự như những thứ không được chăm sóc cộng hưởng với sự dơ bẩn mà nó mang lại.
Từ "nit" là một thuật ngữ chuyên ngành thường được dùng trong các lĩnh vực như sinh học và y học, đặc biệt là khi nói về giai đoạn phát triển của côn trùng, nhất là rận và bọ chét. Trong các bài kiểm tra IELTS, độ phổ biến của từ này thấp, xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc sức khỏe. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả chu trình sống của động vật hoặc ảnh hưởng của chúng đến con người và hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp