Bản dịch của từ Nit-picker trong tiếng Việt
Nit-picker

Nit-picker (Noun)
John is a nit-picker about social etiquette at events.
John là người rất cầu toàn về phép xã giao tại sự kiện.
She is not a nit-picker when discussing community issues.
Cô ấy không phải là người cầu toàn khi thảo luận về vấn đề cộng đồng.
Is he a nit-picker during group discussions on social policies?
Liệu anh ấy có phải là người cầu toàn trong các cuộc thảo luận nhóm về chính sách xã hội không?
Nit-picker (Adjective)
Quan tâm quá mức hoặc chỉ trích các chi tiết không quan trọng.
Excessively concerned with or critical of unimportant details.
Some nit-pickers focus on minor grammar errors in essays.
Một số người chỉ trích những lỗi ngữ pháp nhỏ trong bài luận.
He is not a nit-picker when discussing social issues.
Anh ấy không phải là người chỉ trích khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Are nit-pickers ruining meaningful conversations about important topics?
Liệu những người chỉ trích đang làm hỏng các cuộc trò chuyện có ý nghĩa không?
Nit-picker là một danh từ chỉ người thường xuyên phê phán hoặc chú ý đến những chi tiết nhỏ nhặt, thường là để chỉ trích hoặc đưa ra ý kiến không đồng tình. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng để mô tả những người cầu toàn trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng mang ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, khi người sử dụng tiếng Anh Anh có thể ít nhấn mạnh vào sự tiêu cực của việc nói này hơn so với người sử dụng tiếng Anh Mỹ.
Từ "nit-picker" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "nit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nīdus", có nghĩa là "tổ" và "picker" từ tiếng Anh cũ "piccen", có nghĩa là "người chọn". Thuật ngữ này ban đầu mô tả hành động chọn trứng rận từ tóc, nhưng dần dần chuyển nghĩa sang việc chỉ trích hoặc chú ý đến những chi tiết nhỏ nhặt. Qua thời gian, "nit-picker" đã được sử dụng để mô tả những người quá chú trọng vào những vấn đề không quan trọng trong công việc hay thảo luận.
Từ "nit-picker" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để chỉ những người chú trọng quá mức vào chi tiết nhỏ nhặt hoặc vô nghĩa. Trong giáo dục và công việc, nó có thể được dùng để phê phán những ai chỉ trích hay sửa chữa những điểm yếu không đáng kể, dẫn đến sự mất tập trung vào mục tiêu chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp