Bản dịch của từ Nit-picker trong tiếng Việt

Nit-picker

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nit-picker (Noun)

nˈɪtpˈɪkɚ
nˈɪtpˈɪkɚ
01

Người tìm ra lỗi ở các chi tiết hoặc điểm nhỏ.

A person who finds fault with details or minor points.

Ví dụ

John is a nit-picker about social etiquette at events.

John là người rất cầu toàn về phép xã giao tại sự kiện.

She is not a nit-picker when discussing community issues.

Cô ấy không phải là người cầu toàn khi thảo luận về vấn đề cộng đồng.

Is he a nit-picker during group discussions on social policies?

Liệu anh ấy có phải là người cầu toàn trong các cuộc thảo luận nhóm về chính sách xã hội không?

Nit-picker (Adjective)

nˈɪtpˈɪkɚ
nˈɪtpˈɪkɚ
01

Quan tâm quá mức hoặc chỉ trích các chi tiết không quan trọng.

Excessively concerned with or critical of unimportant details.

Ví dụ

Some nit-pickers focus on minor grammar errors in essays.

Một số người chỉ trích những lỗi ngữ pháp nhỏ trong bài luận.

He is not a nit-picker when discussing social issues.

Anh ấy không phải là người chỉ trích khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Are nit-pickers ruining meaningful conversations about important topics?

Liệu những người chỉ trích đang làm hỏng các cuộc trò chuyện có ý nghĩa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nit-picker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nit-picker

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.