Bản dịch của từ Nitrosylate trong tiếng Việt
Nitrosylate

Nitrosylate (Verb)
= nitrosat.
Researchers aim to nitrosylate proteins for better social interaction studies.
Các nhà nghiên cứu nhằm nitrosylate protein để nghiên cứu tương tác xã hội tốt hơn.
They do not nitrosylate compounds in social settings during experiments.
Họ không nitrosylate hợp chất trong các bối cảnh xã hội trong các thí nghiệm.
Can scientists nitrosylate enzymes to enhance social behavior understanding?
Các nhà khoa học có thể nitrosylate enzyme để nâng cao hiểu biết về hành vi xã hội không?
Nitrosylate là động từ chỉ quá trình gắn nhóm nitrosyl (-NO) vào một hợp chất hóa học, thường diễn ra trong các phản ứng hóa học hữu cơ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự biến đổi nhỏ giữa hai biến thể. Nitrosylation, dạng danh từ của thuật ngữ này, được sử dụng để mô tả quá trình hoặc trạng thái của sự gắn kết nhóm nitrosyl.
Từ "nitrosylate" xuất phát từ tiếng Latin, với phần gốc "nitro" có nguồn gốc từ "nitrum" nghĩa là muối natri và "syl" từ "sylva" chỉ rừng, trái ngược với sự saline. Lịch sử từ này liên quan đến việc mô tả các hợp chất chứa nitroxyl, một dạng nitơ oxit. Trong hóa học hiện đại, "nitrosylate" chỉ quá trình hoặc sản phẩm liên quan đến này, thể hiện rõ sự liên quan đến nitơ và tính chất phản ứng của nó trong các hợp chất hóa học.
Từ "nitrosylate" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành khoa học và hóa học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình hóa học liên quan đến việc gắn kết một nhóm nitrosyl vào một hợp chất hữu cơ. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm nghiên cứu về hợp chất nitrosamine hoặc trong công nghệ thực phẩm.