Bản dịch của từ Nitrosylate trong tiếng Việt

Nitrosylate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitrosylate (Verb)

nˈaɪɹəstɹˌeɪlt
nˈaɪɹəstɹˌeɪlt
01

= nitrosat.

Nitrosate.

Ví dụ

Researchers aim to nitrosylate proteins for better social interaction studies.

Các nhà nghiên cứu nhằm nitrosylate protein để nghiên cứu tương tác xã hội tốt hơn.

They do not nitrosylate compounds in social settings during experiments.

Họ không nitrosylate hợp chất trong các bối cảnh xã hội trong các thí nghiệm.

Can scientists nitrosylate enzymes to enhance social behavior understanding?

Các nhà khoa học có thể nitrosylate enzyme để nâng cao hiểu biết về hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nitrosylate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitrosylate

Không có idiom phù hợp