Bản dịch của từ Nitwit trong tiếng Việt

Nitwit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitwit (Noun)

nˈɪtwˌɪt
nˈɪtwˌɪt
01

Một người ngớ ngẩn hoặc ngốc nghếch (thường là một thuật ngữ lạm dụng chung)

A silly or foolish person (often as a general term of abuse)

Ví dụ

The nitwit at the party spilled his drink on the host.

Kẻ ngu ngốc trong bữa tiệc đã làm đổ đồ uống của mình lên người chủ trì.

Don't pay attention to that nitwit's ridiculous comments on social media.

Đừng chú ý đến những bình luận lố bịch của kẻ ngu ngốc đó trên mạng xã hội.

The group chat was disrupted by the nitwit's nonsensical messages.

Cuộc trò chuyện nhóm đã bị gián đoạn bởi những tin nhắn vô nghĩa của kẻ ngu ngốc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nitwit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitwit

Không có idiom phù hợp