Bản dịch của từ Nitwit trong tiếng Việt
Nitwit

Nitwit (Noun)
The nitwit at the party spilled his drink on the host.
Kẻ ngu ngốc trong bữa tiệc đã làm đổ đồ uống của mình lên người chủ trì.
Don't pay attention to that nitwit's ridiculous comments on social media.
Đừng chú ý đến những bình luận lố bịch của kẻ ngu ngốc đó trên mạng xã hội.
The group chat was disrupted by the nitwit's nonsensical messages.
Cuộc trò chuyện nhóm đã bị gián đoạn bởi những tin nhắn vô nghĩa của kẻ ngu ngốc.
Họ từ
Từ “nitwit” là một danh từ trong tiếng Anh dùng để chỉ một người thiếu khôn ngoan, đôi khi liên quan đến sự ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc. Từ này thường mang tính châm biếm hoặc chế giễu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “nitwit” được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "t" hơn.
Từ "nitwit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có khả năng xuất phát từ cụm từ "nit" nghĩa là "trứng của rận" và "wit" nghĩa là "trí tuệ". Sự kết hợp này có thể hàm ý chỉ những người không có trí tuệ, giống như cách mà các trứng rận được xem là vô tri vô giác. Trong lịch sử, "nitwit" được sử dụng để chỉ những người ngốc nghếch, trình độ hiểu biết yếu kém, và vẫn giữ nguyên nghĩa đó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "nitwit" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ thông dụng thường được ưu tiên. Tuy nhiên, nó có thể tìm thấy trong các tài liệu văn chương hoặc các bài viết phê phán, thể hiện sự khinh bỉ hoặc chỉ trích. Trong bối cảnh hàng ngày, "nitwit" thường được dùng để chỉ người ngốc nghếch, trong các cuộc thảo luận hoặc tình huống hài hước, phản ánh sự không nghiêm túc của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp