Bản dịch của từ Nixie trong tiếng Việt
Nixie

Nixie (Noun)
Một nữ nix, một thủy thần.
A female nix a waterspirit.
The legend of the nixie fascinated many people in our town.
Huyền thoại về nixie đã thu hút nhiều người trong thị trấn chúng tôi.
No one believed in the nixie stories anymore after the 1990s.
Không ai còn tin vào những câu chuyện về nixie sau những năm 1990.
Did you hear about the nixie at the local lake?
Bạn đã nghe về nixie ở hồ địa phương chưa?
"Nixie" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Đức, dùng để chỉ một sinh vật thần thoại trong văn hóa Đức, thường được mô tả là một nàng tiên nước. Trong ngữ cảnh công nghệ, "nixie" còn đề cập đến thiết bị số dùng đèn Nixie, một loại đèn điện tử hiển thị số từ giữa thế kỷ 20. Khác với thuật ngữ "nix" (nghĩa là hủy bỏ hoặc bác bỏ), "nixie" có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong văn hóa và công nghệ.
Từ "nixie" có nguồn gốc từ từ Latinh "Nix", có nghĩa là "nước" và "thần nữ". Trong thần thoại Đức và các nền văn hóa Bắc Âu, Nixie là những sinh vật nửa người nửa cá, thường sống trong các dòng sông và hồ, thể hiện sự hấp dẫn và nguy hiểm. Sự phát triển của từ này sang tiếng Anh diễn ra vào thế kỷ 19, với nghĩa chỉ về một loại phụ kiện công nghệ, như một hình thức trưng bày ánh sáng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết nối với hình ảnh mờ ảo và quyến rũ của các sinh vật đã nói, đồng thời ngầm chỉ sự biến đổi trong ngữ cảnh sử dụng từ.
Từ "nixie" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong tiếng Anh, "nixie" chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại sinh vật giả tưởng, đặc biệt là trong văn hóa dân gian châu Âu, mô tả các nàng tiên nước. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng có thể ám chỉ đến các thiết bị điện tử cổ, như bộ đếm đèn neon. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong giao tiếp hằng ngày là rất thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp