Bản dịch của từ Nixie trong tiếng Việt

Nixie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nixie (Noun)

nˈɪksi
nˈɪksi
01

Một nữ nix, một thủy thần.

A female nix a waterspirit.

Ví dụ

The legend of the nixie fascinated many people in our town.

Huyền thoại về nixie đã thu hút nhiều người trong thị trấn chúng tôi.

No one believed in the nixie stories anymore after the 1990s.

Không ai còn tin vào những câu chuyện về nixie sau những năm 1990.

Did you hear about the nixie at the local lake?

Bạn đã nghe về nixie ở hồ địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nixie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nixie

Không có idiom phù hợp