Bản dịch của từ No alternative trong tiếng Việt

No alternative

Idiom

No alternative (Idiom)

01

Không có bất kỳ khả năng nào khác

Without any other possibilities

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Không có lựa chọn hay phương án nào khác

No other choice or option

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phương án hành động duy nhất còn lại

The only course of action left

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng No alternative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
[...] In my opinion, this idea is completely flawed and there are several reasonable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] On the one hand, the encouragement of using energy sources may financially burden many countries [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] In conclusion, while I recognize the possible benefits of therapies, I consider it to be an undesirable development overall [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] Firstly, not all therapies are effective, since there is not enough scientific evidence to prove the efficiency and effectiveness of such treatments [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2

Idiom with No alternative

Không có idiom phù hợp