Bản dịch của từ No change trong tiếng Việt
No change
No change (Idiom)
Sẽ không có sự thay đổi hoặc sửa đổi.
There will be no alteration or modification.
No change is better than negative change.
Không thay đổi tốt hơn là thay đổi tiêu cực.
In this case, no change is the best course of action.
Trong trường hợp này, không thay đổi là hành động tốt nhất.
Sometimes, no change is the safest decision to make.
Đôi khi, không thay đổi là quyết định an toàn nhất.
Actions speak louder than words.
Hành động nói lên nhiều hơn lời nói.
Birds of a feather flock together.
Người đẹp quen người đẹp.
Từ "no change" thường được sử dụng để chỉ tình trạng không có sự thay đổi hoặc biến động nào trong một bối cảnh cụ thể, như tài chính hay kết quả điều tra. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Nó có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, từ báo cáo tài chính đến thảo luận chính trị, phản ánh sự ổn định hoặc tĩnh tại của một yếu tố nào đó.
Từ "no change" xuất phát từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và danh từ "mutatio" có nghĩa là "sự thay đổi". Cấu trúc này phản ánh tình trạng không có sự biến động hoặc thay đổi nào. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, từ tài chính cho đến quản lý, để chỉ sự ổn định hoặc không có sự điều chỉnh cần thiết.
Từ "no change" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), và chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự không thay đổi tình trạng hoặc kết quả. Trong bài kiểm tra, từ này có thể xuất hiện trong các biểu đồ hoặc báo cáo mô tả kết quả nghiên cứu hoặc câu hỏi khảo sát. Ngoài ra, "no change" cũng thường được dùng trong văn phong thường ngày, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về chính trị hay kinh tế khi đề cập đến sự ổn định hoặc thiếu thay đổi trong các quyết định hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp