Bản dịch của từ No end to trong tiếng Việt
No end to

No end to (Phrase)
Một thành ngữ có nghĩa là một cái gì đó dường như tiếp tục vô tận mà không có kết luận.
An idiom meaning that something seems to continue indefinitely without a conclusion.
There seems to be no end to social media's influence on youth today.
Dường như không có điểm dừng cho ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ.
There is no end to the debates about climate change and its effects.
Không có điểm dừng cho các cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu và tác động của nó.
Is there no end to the discussions about social inequality in society?
Có phải không có điểm dừng cho các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội trong xã hội?
Cụm từ "no end to" diễn tả tình trạng không có giới hạn hoặc điểm dừng của một sự việc nào đó, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự liên tục hoặc vô tận. Cụm từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng trong văn cảnh. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thuộc văn hóa phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn để chỉ nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "no end to" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "end", bắt nguồn từ tiếng Latinh "finis", có nghĩa là "ranh giới" hoặc "kết thúc". Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ sự vô hạn hoặc tình trạng không có giới hạn. Ngày nay, "no end to" thường được dùng để diễn tả tình huống, cảm xúc hay số lượng không giới hạn, thể hiện ý nghĩa về sự kéo dài hoặc sự phong phú vô tận.
Cụm từ "no end to" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, để diễn tả sự vô hạn hoặc không có giới hạn của một vấn đề nào đó. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bài đọc và nghe tương đối thấp hơn. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ thường được dùng để chỉ sự kéo dài liên tục của một tình huống, như trong cuộc thảo luận về thách thức xã hội hoặc khó khăn cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



