Bản dịch của từ No holds barred trong tiếng Việt
No holds barred

No holds barred (Idiom)
Không có bất kỳ hạn chế hoặc giới hạn nào.
Without any restriction or limitation.
In debates, participants had no holds barred discussions about social issues.
Trong các cuộc tranh luận, người tham gia đã có những thảo luận không giới hạn về các vấn đề xã hội.
The community event had no holds barred activities for everyone to enjoy.
Sự kiện cộng đồng có các hoạt động không giới hạn để mọi người cùng thưởng thức.
Did the conference allow no holds barred opinions on social policies?
Hội nghị có cho phép ý kiến không giới hạn về các chính sách xã hội không?
Cụm từ "no holds barred" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả một tình huống không bị ràng buộc bởi quy tắc hay hạn chế nào, thường ám chỉ sự tự do trong hành động hoặc lý luận. Cụm từ này có nguồn gốc từ đấu vật, nơi các quy tắc bị gỡ bỏ, cho phép mọi hình thức tấn công. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhận thấy sự khác biệt trong tần suất sử dụng; tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng.
Cụm từ "no holds barred" có nguồn gốc từ thuật ngữ trong đấu vật, xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19, thể hiện quy tắc không giới hạn trong trận đấu, nơi không có động tác nào bị cấm. "Holds" đề cập đến các chiêu thức giữ chặt đối thủ, còn "barred" nghĩa là bị cấm. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này mô tả sự tự do hành động, không bị ràng buộc bởi quy tắc hay giới hạn trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Cụm từ "no holds barred" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm này thường không được sử dụng do tính chất cụ thể và ít phổ biến của nó. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về tính cạnh tranh hoặc tự do hành động, chẳng hạn như trong thể thao hoặc nghệ thuật. Cụm này thường gợi ý về sự không giới hạn và tính tự do trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp