Bản dịch của từ No holds barred trong tiếng Việt

No holds barred

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No holds barred (Idiom)

01

Không có bất kỳ hạn chế hoặc giới hạn nào.

Without any restriction or limitation.

Ví dụ

In debates, participants had no holds barred discussions about social issues.

Trong các cuộc tranh luận, người tham gia đã có những thảo luận không giới hạn về các vấn đề xã hội.

The community event had no holds barred activities for everyone to enjoy.

Sự kiện cộng đồng có các hoạt động không giới hạn để mọi người cùng thưởng thức.

Did the conference allow no holds barred opinions on social policies?

Hội nghị có cho phép ý kiến không giới hạn về các chính sách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no holds barred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No holds barred

Không có idiom phù hợp