Bản dịch của từ No joke trong tiếng Việt
No joke

No joke (Idiom)
Một cái gì đó là nghiêm trọng và không phải là một trò đùa.
Something that is serious and not a joke.
This situation is no joke; many people are suffering from homelessness.
Tình huống này không phải là chuyện đùa; nhiều người đang chịu đựng vì vô gia cư.
It’s no joke that social media affects mental health negatively.
Không phải chuyện đùa rằng mạng xã hội ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tâm thần.
Is climate change no joke for future generations?
Liệu biến đổi khí hậu không phải là chuyện đùa cho các thế hệ tương lai?
His warning about climate change is no joke.
Cảnh báo về biến đổi khí hậu của anh ấy không đùa đâu.
Ignoring health guidelines is no joke during a pandemic.
Bỏ qua hướng dẫn về sức khỏe không phải là trò đùa trong đại dịch.
Cụm từ "no joke" được sử dụng trong tiếng Anh để nhấn mạnh tính nghiêm túc của một tuyên bố hoặc tình huống. Dịch sang tiếng Việt, nó thường được hiểu là "không đùa đâu". Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm và viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hơn là trong tiếng Anh Anh.
Từ "joke" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "iocari", có nghĩa là "chơi đùa" hoặc "trêu chọc". Từ này đã phát triển qua thời gian, chuyển biến sang tiếng Pháp cổ "jocu", và cuối cùng trở thành "joke" trong tiếng Anh ở thế kỷ 16. Kết nối với nghĩa hiện tại, "no joke" thể hiện sự nghiêm túc hoặc khẳng định một sự thật, nhấn mạnh rằng không có yếu tố đùa giỡn nào trong lời nói hoặc tình huống đó.
Cụm từ "no joke" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày và các phương tiện truyền thông xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các tình huống nghiêm túc hoặc khi nhấn mạnh sự thật. "No joke" thường được sử dụng để truyền đạt rằng điều gì đó không phải là một trò đùa, mà là một sự thật hay cảnh báo đáng lưu ý trong các cuộc trò chuyện theo ngữ cảnh bất ngờ hoặc gây căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



