Bản dịch của từ No-longer trong tiếng Việt
No-longer

No-longer (Adjective)
Không còn nữa.
Not any more.
Many people no longer trust social media for news updates.
Nhiều người không còn tin tưởng mạng xã hội để cập nhật tin tức.
Social gatherings are no longer as popular as they used to be.
Các buổi tụ tập xã hội không còn phổ biến như trước đây.
Are people no longer interested in community events?
Có phải mọi người không còn quan tâm đến các sự kiện cộng đồng?
No-longer (Adverb)
Không phải bây giờ.
Not now.
People no longer trust social media for news updates.
Mọi người không còn tin tưởng mạng xã hội để cập nhật tin tức.
He no longer participates in community events since last year.
Anh ấy không còn tham gia các sự kiện cộng đồng từ năm ngoái.
Do you think people no longer value face-to-face communication?
Bạn có nghĩ rằng mọi người không còn coi trọng giao tiếp trực tiếp không?
Từ "no longer" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ sự kết thúc của một trạng thái hoặc hành động trước đây. Nó thường được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó không còn xảy ra hoặc không còn đúng nữa. Cụm từ này có thể thấy trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể nào về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách viết, người sử dụng có thể phân bổ tần suất hơi khác nhau trong văn phong trang trọng hoặc thông thường.
Từ "no-longer" được hình thành từ hai phần: "no" (không) và "longer" (dài hơn). Phần "longer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lengra", từ chứa đựng yếu tố "long" (dài), xuất phát từ tiếng Đức cổ. Từ gốc này nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài. Ngày nay, "no-longer" được sử dụng để biểu thị sự ngừng lại hoặc không tiếp tục một trạng thái hay hoạt động nào đó, phản ánh sự chuyển đổi trong thời gian.
Từ "no longer" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, phản ánh sự thay đổi trạng thái hoặc kết thúc một hành động, ý tưởng. Tần suất sử dụng cao trong các bài luận và mô tả cuộc sống cá nhân, giúp diễn đạt rõ ràng sự chuyển tiếp. Ngoài khung IELTS, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết văn học, báo chí và giao tiếp hàng ngày để chỉ sự chấm dứt của một tình huống hoặc thói quen.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



