Bản dịch của từ No-meaning trong tiếng Việt
No-meaning

No-meaning (Noun)
Their conversation was full of no-meaning phrases.
Cuộc trò chuyện của họ đầy những cụm từ không ý nghĩa.
She avoided people who engaged in no-meaning discussions.
Cô tránh xa những người tham gia vào các cuộc trò chuyện không ý nghĩa.
Did the IELTS examiner notice the no-meaning sentences in your essay?
Người chấm IELTS có nhận ra những câu không ý nghĩa trong bài luận của bạn không?
Her speech was full of no-meaning, confusing the audience.
Bài phát biểu của cô ấy đầy vô nghĩa, làm bối rối khán giả.
Don't include any no-meaning statements in your IELTS essay.
Đừng bao gồm bất kỳ câu nói vô nghĩa nào trong bài luận IELTS của bạn.
Từ "no" là một phó từ trong tiếng Anh, thể hiện sự phủ định, không đồng ý hoặc từ chối. Một trong những điểm nổi bật của nó là khả năng xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu để nhấn mạnh sự không tồn tại hoặc không đồng tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "no" giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khu vực, nhưng tổng thể không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "no" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nullus", mang nghĩa là "không có". Qua các giai đoạn phát triển, từ này đã được hấp thụ vào nhiều ngôn ngữ, trong đó có tiếng Anh. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ tính từ chỉ sự vắng mặt trở thành một từ phủ định trong câu giúp nó giữ vai trò chính trong việc biểu đạt khái niệm không hoặc phủ nhận. Ngày nay, "no" không chỉ dùng để từ chối mà còn để khẳng định sự không tồn tại của một thứ gì đó.
Từ "no-meaning" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận triết học hoặc phân tích ngữ nghĩa, ám chỉ việc thiếu nội dung hoặc giá trị của một ý tưởng. Sự sử dụng chủ yếu tập trung vào những chủ đề liên quan đến việc khám phá ý nghĩa và mối quan hệ giữa ngôn ngữ và thực tế.